Phân biệt các loại tem chống hàng giả trên thị trường Việt Nam
Hàng giả ngày càng tinh vi, khiến việc nhận diện sản phẩm chính hãng trở thành mối quan tâm lớn của cả doanh nghiệp và người tiêu dùng. Để đáp ứng nhu cầu đó, các loại tem chống hàng giả đã được phát triển đa dạng, từ tem in hologram, tem vỡ, tem UV cho đến công nghệ điện tử hiện đại như QR code, SMS, NFC hay blockchain.
Mỗi loại đều có ưu – nhược điểm riêng, và việc phân biệt các loại tem chống hàng giả giúp doanh nghiệp chọn được giải pháp phù hợp, vừa bảo vệ thương hiệu, vừa củng cố niềm tin khách hàng.
Cùng iCheck theo dõi ngay bài viết này nhé!
1. Nguyên lý hoạt động (công nghệ in – công nghệ số)
Nguyên lý hoạt động của các loại tem chống hàng giả dựa trên hai nền tảng chính: công nghệ in truyền thống và công nghệ số – điện tử hiện đại. Mỗi nhóm công nghệ có đặc điểm, cách thức chống giả và mức độ bảo mật khác nhau, từ đó đáp ứng nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp ở từng ngành hàng.
Công nghệ in ấn (truyền thống)
Đây là nhóm công nghệ lâu đời nhất, sử dụng kỹ thuật in đặc biệt để tạo dấu hiệu vật lý hoặc thị giác khó sao chép. Một số nguyên lý hoạt động tiêu biểu:
- In hologram 3D/7 màu: Tạo hiệu ứng phản quang nhiều màu, thay đổi theo góc nhìn.
- Mực in đặc biệt: Mực phát sáng dưới tia UV, mực đổi màu theo nhiệt độ hoặc áp lực.
- Cấu trúc vật liệu: Tem vỡ, tem bể, tem void… khi bóc ra sẽ để lại dấu vết, không thể tái sử dụng.
Ưu điểm: Chi phí vừa phải, dễ áp dụng cho nhiều loại sản phẩm.
Hạn chế: Nếu chỉ dùng công nghệ in đơn lẻ thì vẫn có nguy cơ bị làm giả tinh vi.

Công nghệ số – điện tử (hiện đại)
Khác với công nghệ in, nhóm này tích hợp xác thực điện tử, cho phép người tiêu dùng kiểm tra sản phẩm bằng smartphone hoặc thiết bị chuyên dụng.
Các loại tem số phổ biến:
- Tem SMS: Người dùng cào lớp phủ, lấy mã số và gửi tin nhắn về tổng đài để nhận phản hồi.
- Tem QR Code / Barcode: Quét trực tiếp bằng ứng dụng iCheck Scan, Zalo hoặc camera điện thoại để truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
- Tem NFC/RFID: Tích hợp chip không dây, chỉ cần chạm điện thoại để đọc dữ liệu gốc.
- Tem Blockchain (xu hướng mới): Mỗi tem gắn liền với một bản ghi trên blockchain, không thể chỉnh sửa, đảm bảo minh bạch tuyệt đối.
- Tem ứng dụng AI (đang phát triển): Hệ thống phân tích mẫu quét và phát hiện bất thường, nâng cao khả năng chống giả.
Ưu điểm: Bảo mật cao, tiện lợi cho người dùng, hỗ trợ quản lý sản phẩm và số hóa doanh nghiệp.
Hạn chế: Chi phí cao hơn, yêu cầu hạ tầng công nghệ đồng bộ.

Nhiều doanh nghiệp hiện nay kết hợp tem in bảo mật (hologram, mực UV, tem vỡ) với công nghệ số (QR code, NFC, blockchain), vừa khó sao chép vừa dễ xác thực. Nguyên lý tem chống hàng giả ngày càng đa dạng, doanh nghiệp cần cân nhắc bảo mật, chi phí và thói quen người dùng để chọn hoặc phối hợp công nghệ phù hợp.
2. Phân loại tem chống giả theo công nghệ in
Công nghệ in là nền tảng lâu đời nhất trong việc sản xuất tem chống hàng giả. Bằng cách áp dụng các kỹ thuật in đặc biệt và sử dụng vật liệu chuyên dụng, tem được tạo ra với những đặc tính khó làm giả, khó sao chép.
Dưới đây là các loại tem chống giả phổ biến được phân loại theo công nghệ in:
Tem hologram 3D (7 màu)
- Nguyên lý: Sử dụng công nghệ in quang học, khắc laser trên nhiều lớp phim mỏng để tạo ra hiệu ứng phản quang ba chiều.
- Đặc điểm: Khi thay đổi góc nhìn, tem phát ra ánh sáng nhiều màu sắc (thường gọi là 7 màu), có chiều sâu và hiệu ứng 3D nổi bật.
- Ứng dụng: Thường dùng cho dược phẩm, mỹ phẩm, linh kiện điện tử và giấy tờ quan trọng.
- Ưu điểm: Khó làm giả, tạo độ tin cậy cao cho người tiêu dùng.
- Nhược điểm: Chi phí sản xuất cao hơn tem thường, đôi khi vẫn bị làm giả nếu công nghệ in kém chất lượng.

- Nguyên lý: In bằng mực huỳnh quang đặc biệt, chỉ hiển thị dưới ánh sáng tia cực tím (UV).
- Đặc điểm: Người tiêu dùng chỉ nhìn thấy tem dưới đèn UV, còn khi nhìn bằng mắt thường thì tem trông như bình thường.
- Ứng dụng: Các sản phẩm cần bảo mật cao như thuốc, rượu ngoại, chứng từ.
- Ưu điểm: Bảo mật tốt, khó sao chép nếu không có mực in chuyên dụng.
- Nhược điểm: Người tiêu dùng khó tự kiểm tra vì cần thiết bị chiếu UV.

- Nguyên lý: Sử dụng mực nhiệt nhạy cảm, thay đổi màu sắc khi có tác động của nhiệt độ (cào, chà xát, hơi nóng…).
- Đặc điểm: Khi chạm hoặc hơ nhẹ bằng tay, phần tem sẽ đổi sang màu khác, sau đó trở lại như cũ hoặc giữ màu tùy loại mực.
- Ứng dụng: Mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, hàng tiêu dùng cao cấp.
- Ưu điểm: Dễ kiểm tra, trực quan cho người dùng.
- Nhược điểm: Vẫn có thể bị làm giả nếu kẻ gian có công nghệ mực tương tự.

- Nguyên lý: Được in trên chất liệu giòn, dễ vỡ (giấy, nhựa đặc biệt). Khi bóc ra, tem sẽ nát vụn thành nhiều mảnh nhỏ.
- Đặc điểm: Không thể bóc nguyên vẹn để dán sang sản phẩm khác.
- Ứng dụng: Rộng rãi trong mọi ngành hàng, đặc biệt là SME, vì giá thành thấp.
- Ưu điểm: Giá rẻ, hiệu quả cảnh báo cao, dễ triển khai.
- Nhược điểm: Dễ bị làm giả hình thức, không có tính năng xác thực điện tử.

Tem void
- Nguyên lý: Sử dụng lớp keo đặc biệt, khi bóc ra sẽ để lại chữ “VOID” hoặc hoa văn cố định trên bề mặt sản phẩm.
- Đặc điểm: Giúp nhận biết sản phẩm đã bị mở hoặc can thiệp.
- Ứng dụng: Thường thấy trên thiết bị điện tử, linh kiện, niêm phong thùng hàng.
- Ưu điểm: Tăng tính bảo mật, ngăn việc tráo đổi sản phẩm.
- Nhược điểm: Không có tính năng số hóa, chủ yếu mang tính cảnh báo vật lý.

3. Phân loại theo công nghệ xác thực điện tử
Khác với các loại tem chống giả in truyền thống, nhóm tem điện tử hoạt động dựa trên nguyên lý mã hóa và xác thực số. Điểm chung của các loại tem dùng công nghệ chống giả là đều có lớp phủ bảo vệ, che mã số hoặc chip điện tử. Khi người dùng cào lớp phủ này, mã số hoặc chip sẽ lộ ra, giúp kiểm tra sản phẩm một cách nhanh chóng và minh bạch.
Dưới đây là 3 loại tem chống giả phổ biến theo công nghệ xác thực điện tử:
Tem SMS (mã số gửi tổng đài)
- Nguyên lý hoạt động: Mỗi tem chống giả dạng SMS đều có một mã số bí mật được in ẩn dưới lớp phủ bạc. Người mua chỉ cần cào nhẹ lớp phủ để lấy mã, rồi gửi tin nhắn SMS đến tổng đài xác thực của doanh nghiệp hoặc cơ quan quản lý. Ngay sau đó, hệ thống sẽ tự động phản hồi bằng tin nhắn, cho biết sản phẩm là chính hãng hay hàng giả.
- Đặc điểm: Không cần kết nối Internet, chỉ cần điện thoại có chức năng nhắn tin và tính bảo mật cao vì mã số là duy nhất cho từng sản phẩm.
- Ưu điểm: Dễ sử dụng cho mọi đối tượng khách hàng và được áp dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm và thực phẩm chức năng.
- Nhược điểm: Phụ thuộc vào hệ thống tổng đài và chi phí duy trì tin nhắn. Thời gian phản hồi đôi khi chậm nếu hệ thống quá tải.

Tem QR Code / Barcode (quét bằng app iCheck Scan, camera…)
- Nguyên lý hoạt động: Tem chống giả dạng QR code hoặc mã vạch (Barcode) cho phép người tiêu dùng dễ dàng kiểm tra bằng cách dùng ứng dụng quét như iCheck Scan hoặc camera trên smartphone. Chỉ cần quét mã, hệ thống sẽ ngay lập tức hiển thị đầy đủ thông tin sản phẩm như nguồn gốc, ngày sản xuất, hạn sử dụng, website của doanh nghiệp và thậm chí cả chứng nhận chất lượng.
- Đặc điểm: Xác thực nhanh chóng qua điện thoại thông minh và có thể tích hợp thêm tính năng marketing như khuyến mãi, mini game, thông tin khuyến nghị sản phẩm.
- Ưu điểm: Tiện lợi, chi phí hợp lý, dễ triển khai. Người tiêu dùng dễ kiểm tra ngay tại điểm bán.
- Nhược điểm: Cần smartphone có Internet và nếu hệ thống không bảo mật tốt, mã QR có thể bị sao chép.

Tem NFC/RFID (công nghệ cao, truy xuất trực tiếp qua smartphone)
- Nguyên lý hoạt động: Tem chống giả dạng NFC hoặc RFID có gắn sẵn một chip siêu nhỏ. Khi mua hàng, người tiêu dùng chỉ cần chạm hoặc đưa smartphone lại gần tem là có thể đọc được dữ liệu lưu trong chip. Ngay lập tức, hệ thống sẽ hiển thị thông tin xác thực và cho phép truy xuất nguồn gốc sản phẩm một cách nhanh chóng.
- Đặc điểm: Với loại tem này, người dùng không cần cào hay quét mã, mà có thể truy xuất dữ liệu chỉ trong tích tắc với độ bảo mật rất cao. Đặc biệt, khi được kết hợp cùng công nghệ blockchain, tem sẽ giúp thông tin sản phẩm trở nên minh bạch và không thể bị làm giả.
- Ưu điểm: Mức độ bảo mật hàng đầu, khó sao chép và phù hợp cho hàng cao cấp như rượu ngoại, thời trang xa xỉ, trang sức.
- Nhược điểm: Chi phí sản xuất cao hơn nhiều so với tem in hoặc QR code và chỉ hoạt động với smartphone có hỗ trợ NFC.
4. Phân loại các loại tem chống hàng giả theo mức độ bảo mật
Tùy vào công nghệ áp dụng, tem có thể chỉ mang tính cảnh báo hoặc tích hợp nhiều lớp bảo mật phức tạp, khó bị làm giả. Việc phân loại theo mức độ bảo mật giúp doanh nghiệp lựa chọn giải pháp phù hợp với giá trị sản phẩm, mức độ rủi ro và ngân sách.
Dưới đây là 3 nhóm chính:
Tem thông thường (chỉ cảnh báo)
- Nguyên lý: Chủ yếu dựa vào công nghệ in cơ bản, dễ nhận biết bằng mắt thường, nhưng không có tính năng xác thực điện tử.
Ví dụ: Tem in logo thương hiệu, tem đổi màu đơn giản, tem in mực huỳnh quang cơ bản.
- Ứng dụng: Dùng cho sản phẩm giá trị thấp hoặc cần cảnh báo thị trường, chẳng hạn như hàng tiêu dùng phổ thông.
- Ưu điểm: Chi phí rẻ, dễ sản xuất, dễ triển khai và người tiêu dùng dễ dàng nhận biết.
- Nhược điểm: Dễ bị sao chép nếu kẻ gian có công nghệ in tương tự và chỉ mang tính cảnh báo, không thể chống giả hoàn toàn.

Tem bảo mật 1 lớp
- Nguyên lý: Áp dụng một công nghệ bảo mật duy nhất, có thể là công nghệ in hoặc công nghệ điện tử.
Ví dụ: Tem hologram 3D/7 màu, Tem QR code in đơn lẻ, Tem SMS với mã số duy nhất,…
- Ứng dụng: Thường dùng cho sản phẩm tầm trung, cần nâng cao mức độ tin cậy nhưng vẫn đảm bảo chi phí hợp lý.
- Ưu điểm: Khó làm giả hơn tem thường và người tiêu dùng có thể xác thực nhanh (đặc biệt với QR hoặc SMS).
- Nhược điểm: Nếu chỉ dựa vào một công nghệ, vẫn có khả năng bị sao chép hoặc qua mặt.

Tem bảo mật 2 lớp trở lên (kết hợp in ấn + điện tử)
- Nguyên lý: Sử dụng sự kết hợp của nhiều công nghệ, vừa in ấn chống giả, vừa tích hợp xác thực điện tử.
Ví dụ: Tem hologram + QR code, Tem vỡ + SMS + QR code, Tem void + NFC,…
- Ứng dụng: Thường dùng cho sản phẩm có giá trị cao, hàng chính hãng đòi hỏi độ bảo mật tuyệt đối như dược phẩm, mỹ phẩm cao cấp, rượu ngoại, trang sức.
- Ưu điểm: Độ an toàn rất cao, gần như không thể làm giả trọn vẹn. Doanh nghiệp có thể quản lý, truy xuất nguồn gốc, đồng thời tăng trải nghiệm khách hàng.
- Nhược điểm: Chi phí sản xuất, quản lý cao và yêu cầu hệ thống hạ tầng kỹ thuật đồng bộ.

5. Ứng dụng tem chống giả theo ngành hàng
Mỗi ngành hàng có mức độ rủi ro, nhu cầu bảo mật và thói quen người tiêu dùng riêng, do đó doanh nghiệp cần lựa chọn loại tem phù hợp để vừa chống giả hiệu quả vừa tăng trải nghiệm khách hàng.
Dược phẩm, thực phẩm chức năng
- Đặc thù ngành: Đây là lĩnh vực liên quan trực tiếp đến sức khỏe con người, nên rủi ro khi sử dụng hàng giả cực kỳ nghiêm trọng. Vì vậy, tem chống giả không chỉ để bảo vệ thương hiệu mà còn đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
- Ứng dụng tem:
- Tem QR code: Cho phép quét và truy xuất thông tin sản phẩm, hướng dẫn sử dụng, chứng nhận kiểm nghiệm.
- Tem SMS: Cào lấy mã số và gửi tin nhắn xác thực, phù hợp với nhóm khách hàng chưa quen sử dụng smartphone.
- Kết hợp QR + SMS để tăng mức độ bảo mật và tiện lợi.
- Ví dụ thực tế: Các hộp thuốc, lọ vitamin, sản phẩm chức năng chính hãng thường có cả tem cào và tem quét QR.
Mỹ phẩm, làm đẹp
- Đặc thù ngành: Mỹ phẩm và sản phẩm làm đẹp dễ bị làm giả vì nhu cầu thị trường lớn và mẫu mã đa dạng. Sản phẩm giả có thể gây dị ứng, kích ứng da hoặc ảnh hưởng sức khỏe lâu dài.
- Ứng dụng tem:
- Tem vỡ: Khi mở nắp hộp hoặc chai, tem sẽ bị hỏng, đảm bảo sản phẩm chưa bị tráo đổi.
- Tem QR code: Người dùng quét để biết nguồn gốc sản phẩm, ngày sản xuất, hạn sử dụng.
- Với sản phẩm cao cấp, có thể kết hợp QR + hologram để tạo sự sang trọng và tăng bảo mật.
- Ví dụ thực tế: Son môi, kem dưỡng da, serum chính hãng thường gắn tem vỡ kết hợp QR để người mua dễ kiểm tra.

Điện tử, linh kiện
- Đặc thù ngành: Linh kiện và thiết bị điện tử thường có giá trị cao, dễ bị làm giả hoặc tráo đổi phụ tùng. Điều này gây ảnh hưởng đến hiệu suất sản phẩm và uy tín thương hiệu.
- Ứng dụng tem:
- Tem void: Dán trên khe mở, khi bóc ra để lại chữ “VOID” giúp phát hiện can thiệp.
- Tem QR code/Barcode: Truy xuất nguồn gốc, bảo hành điện tử, hướng dẫn cài đặt.
- Một số hãng còn tích hợp QR + hệ thống bảo hành online, giúp quản lý sản phẩm hiệu quả.
- Ví dụ thực tế: Laptop, điện thoại, linh kiện máy tính thường dùng tem void hoặc QR kết nối trực tiếp với website hãng.
Thời trang, rượu, hàng cao cấp
- Đặc thù ngành: Đây là phân khúc có tỷ lệ làm giả cao, đặc biệt với các thương hiệu xa xỉ (túi xách, giày, đồng hồ, rượu ngoại). Người tiêu dùng thường sẵn sàng trả giá cao để mua hàng chính hãng, do đó yêu cầu bảo mật phải tuyệt đối.
- Ứng dụng tem:
- Tem NFC/RFID: Tích hợp chip điện tử, chỉ cần chạm smartphone là xác thực được sản phẩm.
- Kết hợp với công nghệ blockchain để lưu trữ dữ liệu không thể chỉnh sửa.
- Với rượu, tem có thể dán trên nắp chai để chống mở nắp tráo rượu.
- Ví dụ thực tế: Các hãng rượu vang, whisky cao cấp hoặc thương hiệu thời trang xa xỉ như Louis Vuitton, Gucci… đã áp dụng NFC/RFID để bảo vệ sản phẩm.
6. Doanh nghiệp nên chọn loại tem chống giả nào?
Việc lựa chọn loại tem chống hàng giả phù hợp không dựa trên công nghệ tiên tiến, mà còn phụ thuộc vào quy mô doanh nghiệp, giá trị sản phẩm và đối tượng khách hàng mục tiêu. Mỗi mô hình kinh doanh sẽ có nhu cầu và ngân sách khác nhau, do đó doanh nghiệp cần cân nhắc để vừa đảm bảo hiệu quả chống giả, vừa tối ưu chi phí.
Doanh nghiệp SME (nhỏ và vừa) chọn Tem vỡ kết hợp QR code
- Đặc điểm SME: Sản phẩm thường ở phân khúc trung bình, giá trị không quá cao nhưng lại dễ bị làm giả do tiêu thụ rộng rãi.
- Loại tem khuyên dùng:
- Tem vỡ: Khi bóc ra sẽ nát vụn, giúp ngăn chặn tái sử dụng tem.
- Tem QR code: Cho phép người tiêu dùng dễ dàng quét bằng camera điện thoại hoặc ứng dụng iCheck Scan để kiểm tra thông tin.
- Ưu điểm: Chi phí thấp, dễ triển khai trên diện rộng và người dùng quen thuộc, dễ xác thực nhanh chóng.
- Ứng dụng thực tế: Mỹ phẩm phổ thông, thực phẩm đóng gói, sản phẩm tiêu dùng hằng ngày.

Doanh nghiệp lớn chọn Tem QR kết hợp SMS hoặc QR kết hợp NFC
- Đặc điểm doanh nghiệp lớn: Có hệ thống phân phối rộng khắp, sản phẩm đa dạng, cần bảo mật ở mức cao hơn để tránh làm giả số lượng lớn.
- Loại tem khuyên dùng:
- Tem QR code + SMS: Người tiêu dùng có thể chọn xác thực nhanh bằng QR hoặc gửi SMS đến tổng đài – tiện lợi cho cả khách hàng thành thị và nông thôn.
- Tem QR code + NFC: Kết hợp xác thực truyền thống với công nghệ chạm hiện đại, nâng cao trải nghiệm người dùng.
- Ưu điểm: Tăng cường bảo mật nhờ đa lớp xác thực và phù hợp với nhiều nhóm khách hàng khác nhau.
- Ứng dụng thực tế: Dược phẩm, thực phẩm chức năng, thiết bị điện tử, đồ gia dụng chính hãng.
Hàng cao cấp chọn tem NFC, RFID
- Đặc điểm hàng cao cấp: Bao gồm các sản phẩm xa xỉ như rượu ngoại, thời trang hàng hiệu, đồng hồ, trang sức… Giá trị lớn và thường là mục tiêu hàng đầu của hàng giả.
- Loại tem khuyên dùng:
- Tem NFC: Tích hợp chip điện tử, xác thực chỉ bằng thao tác chạm điện thoại.
- Tem RFID: Cho phép truy xuất dữ liệu từ xa, quản lý chuỗi cung ứng và lưu trữ thông tin sản phẩm trên blockchain.
- Ưu điểm: Bảo mật cao nhất, gần như không thể sao chép và nâng cao hình ảnh thương hiệu, tăng sự sang trọng và hiện đại.
- Ứng dụng thực tế: Túi xách cao cấp, rượu ngoại, đồng hồ chính hãng, sản phẩm thời trang xa xỉ.
Tóm lại:
Doanh nghiệp vừa và nhỏ nên chọn tem vỡ + QR code để cân bằng chi phí và hiệu quả.
Doanh nghiệp lớn nên dùng QR + SMS hoặc QR + NFC để nâng cao bảo mật và đa dạng phương thức xác thực.
Với hàng cao cấp, NFC hoặc RFID là lựa chọn tối ưu để bảo vệ thương hiệu và giữ niềm tin khách hàng.
Kết luận
Qua bài viết, có thể thấy các loại tem chống hàng giả trên thị trường hiện nay rất đa dạng, từ công nghệ in truyền thống đến các giải pháp điện tử hiện đại.
Việc phân loại tem chống hàng giả giúp doanh nghiệp hiểu rõ nguyên lý hoạt động, ưu – nhược điểm của từng loại, từ đó lựa chọn tem phù hợp với giá trị sản phẩm, ngành hàng và đối tượng khách hàng.
Đây vừa là biện pháp ngăn chặn gian lận, vừa là cách nâng cao uy tín, khẳng định thương hiệu và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.