Truy xuất nguồn gốc sản phẩm là gì? Lợi ích, quy trình, ứng dụng
Truy xuất nguồn gốc sản phẩm là gì? Đó không chỉ là một khái niệm kỹ thuật, mà là chiếc chìa khóa vàng mở ra cánh cửa minh bạch, uy tín và cạnh tranh cho mọi doanh nghiệp trong thời đại số. Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến xuất xứ sản phẩm, còn thị trường ngày càng siết chặt các tiêu chuẩn chất lượng, việc xây dựng một hệ thống truy xuất nguồn gốc không còn là lựa chọn – mà là bắt buộc.
Bài viết này, iCheck sẽ hướng dẫn đầy đủ từ A–Z về truy xuất nguồn gốc: từ khái niệm, lợi ích, quy trình thực hiện, đến các công nghệ hiện đại như QR, RFID, Blockchain, và ứng dụng cụ thể trong từng ngành nghề. Đặc biệt, bạn sẽ nắm được cách triển khai hiệu quả hệ thống truy xuất nguồn gốc phù hợp với mô hình doanh nghiệp, đúng chuẩn pháp lý và sẵn sàng hội nhập quốc tế.
1. Giới thiệu chung về truy xuất nguồn gốc
Truy xuất nguồn gốc sản phẩm là gì?
Truy xuất nguồn gốc sản phẩm (Produce traceability) là khả năng theo dõi và xác định một sản phẩm qua từng giai đoạn của quá trình sản xuất, chế biến và phân phối. Mục tiêu của truy xuất nguồn gốc là giúp người tiêu dùng dễ dàng tìm hiểu về thông tin sản phẩm, đảm bảo chất lượng và an toàn, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả.
Theo tiêu chuẩn ISO 22005:2007
“Truy xuất nguồn gốc là khả năng truy theo sự lưu chuyển của thức ăn nuôi hoặc thực phẩm qua (các) giai đoạn xác định của quá trình sản xuất, chế biến và phân phối”
Theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12850:2020
“Truy xuất nguồn gốc là khả năng xác định được một đơn vị sản phẩm qua từng công đoạn theo thời gian trong toàn bộ chuỗi cung ứng.”
Tầm quan trọng trong chuỗi cung ứng và tiêu dùng
Truy xuất nguồn gốc là một yêu cầu kỹ thuật và cũng là yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng, minh bạch và sự tin tưởng trong toàn bộ chuỗi cung ứng:
Trong chuỗi cung ứng:
- Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm: Giúp truy vết nhanh khi có sự cố như sản phẩm lỗi, ô nhiễm hoặc vi phạm quy chuẩn.
- Tối ưu hóa quy trình quản lý: Tăng khả năng kiểm soát hàng tồn kho, truy xuất nhanh nguyên nhân gián đoạn sản xuất.
- Đáp ứng yêu cầu pháp lý và thị trường xuất khẩu: Nhiều quốc gia và tổ chức thương mại yêu cầu minh bạch nguồn gốc sản phẩm.
Trong tiêu dùng:
- Tăng độ tin cậy của sản phẩm: Người tiêu dùng có thể kiểm chứng thông tin về nguồn gốc, ngày sản xuất, nhà sản xuất, quy trình chế biến,…
- Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng: Dễ dàng phản hồi, khiếu nại, hoặc yêu cầu bồi thường khi có rủi ro.
- Khuyến khích tiêu dùng có trách nhiệm: Hướng đến lựa chọn sản phẩm xanh – sạch – bền vững, hỗ trợ sản phẩm nội địa chất lượng.

2. Lợi ích của truy xuất nguồn gốc sản phẩm
Truy xuất nguồn gốc là công cụ kỹ thuật hỗ trợ quản lý sản phẩm, mang lại nhiều lợi ích thiết thực và chiến lược cho toàn bộ hệ sinh thái tiêu dùng – sản xuất – quản lý. Các lợi ích được thể hiện rõ ràng qua ba nhóm đối tượng chính như sau:
Đối với người tiêu dùng
- Đảm bảo quyền được biết và được lựa chọn: Người tiêu dùng có thể truy cập nhanh thông tin về nguồn gốc sản phẩm: nơi sản xuất, ngày sản xuất, đơn vị cung ứng, quy trình đóng gói, vận chuyển,… Tăng khả năng phân biệt hàng thật – hàng giả, hàng chất lượng – hàng kém chất lượng.
- Bảo vệ sức khỏe và an toàn: Truy xuất nguồn gốc hàng hóa giúp người tiêu dùng tránh mua phải sản phẩm không rõ xuất xứ, chứa hóa chất độc hại, hàng hết hạn hoặc bị thu hồi. Đặc biệt quan trọng với thực phẩm, thuốc, mỹ phẩm và sản phẩm cho trẻ em.
- Tăng sự tin tưởng vào thương hiệu: Người tiêu dùng sẽ ưu tiên chọn mua các sản phẩm có khả năng truy xuất minh bạch, tạo dựng thói quen tiêu dùng thông minh và có trách nhiệm.
Đối với doanh nghiệp
- Nâng cao uy tín thương hiệu: Sự minh bạch trong truy xuất nguồn gốc giúp doanh nghiệp tạo dựng niềm tin với khách hàng, đối tác và thị trường xuất khẩu. Là một trong những yếu tố cạnh tranh bền vững trong xu thế tiêu dùng hiện đại.
- Dễ dàng kiểm soát và quản lý chất lượng: Mọi thông tin liên quan đến nguyên vật liệu, quy trình sản xuất, vận chuyển đều được lưu trữ có hệ thống. Giúp doanh nghiệp phát hiện và xử lý kịp thời các sự cố như lỗi dây chuyền, hỏng nguyên liệu, khiếu nại khách hàng,…
- Tối ưu hóa quy trình vận hành: Truy xuất nguồn gốc giúp số hóa và tự động hóa nhiều bước trong chuỗi cung ứng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành và nhân sự.
- Đáp ứng yêu cầu thị trường và pháp luật: Nhiều quốc gia và đối tác thương mại quốc tế yêu cầu bắt buộc về truy xuất nguồn gốc đối với hàng nông sản, thực phẩm, thiết bị y tế…

Đối với cơ quan quản lý
- Tăng hiệu quả giám sát và kiểm tra: Dễ dàng truy vết sản phẩm khi có khiếu nại, sự cố hoặc dịch bệnh (ví dụ: an toàn thực phẩm, thuốc giả, hàng nhập lậu). Rút ngắn thời gian điều tra và xử lý vi phạm.
- Hỗ trợ xây dựng chính sách và quy hoạch ngành: Dữ liệu truy xuất cung cấp thông tin thực tế về sản lượng, chất lượng, thị trường phân phối – phục vụ hoạch định chính sách hiệu quả.
- Đảm bảo minh bạch và công bằng thương mại: Giúp kiểm soát gian lận thương mại, truy thu thuế đúng đối tượng, ngăn chặn hàng giả – hàng nhái, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và doanh nghiệp chân chính.
3. Quy trình truy xuất nguồn gốc sản phẩm
Quy trình truy xuất nguồn gốc là tập hợp các bước được thiết kế nhằm ghi nhận, lưu trữ và quản lý thông tin liên quan đến toàn bộ vòng đời của sản phẩm – từ nguyên liệu đầu vào, sản xuất, đóng gói, phân phối cho đến khi đến tay người tiêu dùng.
Các bước thực hiện từ sản xuất đến tiêu dùng
Việc áp dụng quy trình này giúp đảm bảo tính minh bạch, an toàn và khả năng truy vết ngược – xuôi trong chuỗi cung ứng. Dưới đây là 5 bước cơ bản trong một hệ thống truy xuất nguồn gốc hàng hóa:
Bước 1: Ghi nhận thông tin nguyên liệu đầu vào
- Nội dung thực hiện: Mỗi lô nguyên vật liệu sử dụng để sản xuất cần được ghi nhận rõ ràng về nguồn gốc, nhà cung cấp, số lượng, ngày nhập kho, điều kiện bảo quản,…
- Công cụ hỗ trợ: Mã số lô, QR code, hệ thống ERP, phần mềm truy xuất nguồn gốc.
- Ví dụ minh họa: Trang trại Bò sữa GreenMilk, xã Phú Cường – tỉnh Đồng Nai, cung cấp 5.000 lít sữa thô, thu hoạch ngày 05/06/2025, mã lô NL-SUA-0506-GM, đạt tiêu chuẩn HACCP, không tồn dư kháng sinh.
Bước 2: Quản lý thông tin trong quá trình sản xuất
- Nội dung thực hiện: Ghi nhận toàn bộ thông tin trong suốt quá trình chế biến, gia công, đóng gói như:
- Thời gian bắt đầu và kết thúc sản xuất
- Tên thiết bị hoặc dây chuyền sử dụng
- Nhân viên phụ trách, điều kiện sản xuất (nhiệt độ, độ ẩm,…)
- Ví dụ minh họa: Ngày 06/06/2025, sữa thô từ lô NL-SUA-0506-GM được tiệt trùng bằng công nghệ UHT ở 135°C trong 3 giây, dây chuyền tiệt trùng số 2 – nhà máy VinDairy, mã lô sản xuất SX-SUAUHT-0606.
Bước 3: Gắn mã định danh truy xuất
- Nội dung thực hiện: Gắn mã QR, mã vạch, RFID hoặc mã số truy xuất lên bao bì, hộp, pallet nhằm định danh từng đơn vị sản phẩm/lô hàng.
- Ý nghĩa: Mã này chính là “chìa khóa” giúp liên kết các dữ liệu đã ghi nhận với người tiêu dùng hoặc cơ quan chức năng.
- Ví dụ minh họa: Mỗi hộp sữa 1L được in mã QR chứa đường dẫn đến hồ sơ truy xuất: từ trang trại GreenMilk, quá trình UHT, ngày sản xuất, hạn sử dụng (06/06/2025 – 06/06/2026), mã QR: QR-VINDAIRY-0606-001.
Bước 4: Quản lý phân phối và vận chuyển
- Nội dung thực hiện: Theo dõi lô hàng trong quá trình lưu kho, vận chuyển đến nhà phân phối, siêu thị hoặc cửa hàng bán lẻ.
- Thông tin cần ghi nhận:
- Ngày rời kho
- Đơn vị vận chuyển
- Địa điểm đến
- Trạng thái bảo quản (nếu là hàng lạnh, tươi sống,…)
- Ví dụ minh họa: Lô SX-SUAUHT-0606 được vận chuyển ngày 07/06/2025 bằng xe lạnh duy trì 4°C, bởi công ty VinLogistics, giao đến siêu thị Co.opmart Thủ Đức ngày 08/06/2025, có biên nhận điện tử kèm mã vận đơn.
Bước 5: Tra cứu truy xuất bởi người tiêu dùng
- Nội dung thực hiện: Người tiêu dùng quét mã QR trên sản phẩm để xem toàn bộ thông tin từ nguyên liệu đầu vào đến khâu bán lẻ.
- Mục tiêu: Tăng độ tin cậy, bảo vệ quyền lợi, ngăn chặn hàng giả – hàng nhái.
- Ví dụ minh họa: Khách hàng mua hộp sữa tại siêu thị có thể dùng điện thoại quét mã QR-VINDAIRY-0606-001, xem được:
- Trang trại GreenMilk – Đồng Nai
- Ngày tiệt trùng – 06/06/2025
- Vận chuyển bởi VinLogistics
- Nhà phân phối – Co.opmart
- Chứng nhận – ISO 22000, HACCP

Các yếu tố quan trọng trong truy xuất nguồn gốc sản phẩm
Để đảm bảo tính minh bạch, chính xác và khả năng truy vết hiệu quả, một hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm cần đầy đủ các thành phần thông tin sau:
- Thông tin sản phẩm: Tên sản phẩm, mã sản phẩm, số lô, ngày sản xuất, hạn sử dụng, số lượng sản phẩm.
- Thông tin nhà sản xuất: Tên, địa chỉ, thông tin liên hệ.
- Quá trình sản xuất: Các giai đoạn từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng.
- Nguyên liệu đầu vào: Nguồn gốc, chất lượng, số lô, ngày sản xuất, hạn sử dụng.
- Chuỗi cung ứng: Các bên tham gia, tên, địa chỉ, thông tin liên hệ.
- Chứng chỉ và giấy tờ pháp lý: Các chứng nhận liên quan đến chất lượng, an toàn.
- Mã truy xuất nguồn gốc: Mã QR, mã vạch, hoặc hệ thống theo dõi trực tuyến.
4. Các hình thức truy xuất nguồn gốc sản phẩm
Để đáp ứng yêu cầu về minh bạch thông tin, chống hàng giả và nâng cao trải nghiệm người tiêu dùng, hiện nay có nhiều hình thức truy xuất nguồn gốc sản phẩm đang được áp dụng tại Việt Nam và trên thế giới. Dưới đây là các hình thức phổ biến nhất:
Tem truy xuất nguồn gốc
Đây là hình thức truy xuất phổ biến và dễ triển khai nhất. Doanh nghiệp sử dụng tem chứa mã QR, mã vạch hoặc mã số định danh được dán trực tiếp lên bao bì, nhãn sản phẩm hoặc lô hàng. Khi người tiêu dùng hoặc đối tác quét mã bằng thiết bị quét hoặc điện thoại thông minh, họ sẽ được chuyển đến trang thông tin truy xuất tương ứng.
Đặc điểm nổi bật:
- Dễ triển khai, chi phí thấp
- Phù hợp với hầu hết các ngành hàng
- Có thể kết hợp với công nghệ in chống giả hoặc xác thực điện tử.

Ví dụ: Mỗi gói rau sạch, hộp sữa, túi cà phê… đều có tem QR giúp người mua tra cứu nguồn gốc, nơi sản xuất, hạn sử dụng và chứng nhận chất lượng.
Hệ thống phần mềm truy xuất
Doanh nghiệp triển khai một phần mềm truy xuất nguồn gốc tích hợp vào hệ thống sản xuất – kinh doanh của mình. Phần mềm này ghi nhận và quản lý toàn bộ dữ liệu từ nguyên liệu đầu vào, quá trình sản xuất, đóng gói, phân phối cho đến điểm bán hàng.
Lợi ích:
- Tự động hóa quá trình truy xuất
- Kiểm soát nội bộ chặt chẽ
- Hạn chế sai sót do nhập liệu thủ công
Ứng dụng thực tế: Các nhà máy chế biến thực phẩm, dược phẩm, linh kiện điện tử thường sử dụng hệ thống này để theo dõi từng lô hàng và phát hiện sớm sự cố trong sản xuất.
Ứng dụng di động
Hình thức này cung cấp trải nghiệm truy xuất tiện lợi và hiện đại cho người dùng. Doanh nghiệp phát triển hoặc tích hợp hệ thống truy xuất vào ứng dụng di động, cho phép người dùng:
- Quét mã QR ngay trên điện thoại
- Nhận cảnh báo, thông báo sản phẩm bị thu hồi
- Xem hình ảnh thực tế, video giới thiệu sản phẩm
- Gửi đánh giá, phản hồi trực tiếp
Lợi ích:
- Thân thiện với người dùng hiện đại
- Nâng cao tính tương tác thương hiệu – khách hàng
- Dễ dàng cập nhật dữ liệu truy xuất trong thời gian thực
Cổng thông tin trực tuyến
Doanh nghiệp xây dựng một website truy xuất nguồn gốc chuyên biệt, hoặc tích hợp chức năng truy xuất lên trang web chính thức của mình. Khi người tiêu dùng quét mã hoặc truy cập thủ công qua trình duyệt, họ có thể kiểm tra:
- Lịch sử sản phẩm
- Các giấy chứng nhận liên quan
- Thông tin chi tiết từng công đoạn trong chuỗi cung ứng
Lợi ích:
- Không cần cài app
- Dễ cập nhật, mở rộng nội dung truy xuất
- Kết hợp SEO để tăng nhận diện thương hiệu
Ví dụ: Một công ty xuất khẩu thủy sản có thể cung cấp đường link truy xuất được in trên bao bì để khách hàng tại EU kiểm tra lô tôm có đúng tiêu chuẩn IUU, HACCP hay không.
5. Công nghệ trong truy xuất nguồn gốc
Trong thời đại chuyển đổi số và nhu cầu minh bạch hóa chuỗi cung ứng, việc ứng dụng công nghệ vào hệ thống truy xuất nguồn gốc hàng hóa là xu thế tất yếu. Các công nghệ phổ biến như mã vạch (Barcode), mã QR, RFID, Blockchain, và IoT giúp tự động hóa quy trình, nâng cao độ tin cậy, tính bảo mật và khả năng mở rộng của hệ thống.
Dưới đây là chi tiết từng công nghệ:
Mã vạch (Barcode)
Mã vạch truyền thống (1D – dạng sọc đen trắng) là công nghệ đã được sử dụng từ lâu trong quản lý sản phẩm. Mỗi mã vạch đại diện cho một mã số duy nhất của sản phẩm, được đọc bằng máy quét laser hoặc đầu đọc cầm tay.
Ưu điểm:
- Chi phí thấp, dễ tích hợp vào dây chuyền sản xuất
- Công nghệ phổ biến, đã chuẩn hóa toàn cầu (EAN, UPC, CODE 128…)
- Dễ triển khai trong môi trường siêu thị, bán lẻ
Hạn chế:
- Dung lượng dữ liệu lưu trữ thấp (chỉ chứa mã số, không đính kèm thông tin chi tiết)
- Cần thiết bị quét chuyên dụng
- Không thể mã hóa thông tin động hoặc đa dạng như QR hay IoT
Ứng dụng thực tế:
- Quản lý sản phẩm tại siêu thị, cửa hàng tiện lợi
- Ghi nhận mã vạch trong hệ thống bán hàng và truy xuất theo lô
Mã QR (QR Code)
Mã QR là loại mã vạch hai chiều có khả năng lưu trữ thông tin lớn hơn so với mã vạch truyền thống. Khi quét bằng smartphone hoặc thiết bị chuyên dụng, người dùng có thể truy cập dữ liệu được liên kết như thông tin sản phẩm, trang web truy xuất, video, tài liệu,…
Ưu điểm:
- Chi phí thấp, dễ triển khai trên diện rộng
- Dễ dàng quét bằng điện thoại thông minh
- Có thể in trực tiếp lên bao bì sản phẩm, nhãn hàng, tài liệu
- Liên kết trực tiếp tới thông tin chi tiết sản phẩm (dữ liệu tĩnh hoặc động)
Hạn chế:
- Có thể bị sao chép hoặc làm giả nếu không kết hợp mã hóa hoặc hệ thống xác thực bổ sung
- Thông tin trong mã có thể giới hạn nếu không dùng hệ thống quản trị truy xuất nguồn gốc đi kèm.

Ứng dụng thực tế:
- Dán mã QR lên hộp sữa, túi gạo, sản phẩm thủy sản… để người tiêu dùng quét và tra cứu nơi sản xuất, ngày đóng gói, giấy chứng nhận an toàn
- Kết hợp với hệ thống phần mềm để doanh nghiệp quản lý lô sản phẩm và phản hồi từ thị trường
RFID
RFID là công nghệ nhận dạng bằng tần số vô tuyến, trong đó thẻ RFID (tag) được gắn lên sản phẩm và truyền dữ liệu đến đầu đọc (reader) mà không cần tiếp xúc trực tiếp.
Ưu điểm:
- Tự động hóa hoàn toàn, không cần quét thủ công
- Quét nhanh, có thể nhận diện nhiều sản phẩm cùng lúc
- Ứng dụng tốt trong môi trường có tốc độ xử lý cao (kho lạnh, băng chuyền, nhà máy)
Hạn chế:
- Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với mã QR
- Cần có hệ thống đầu đọc RFID chuyên dụng
- Khó ứng dụng trong sản phẩm nhỏ lẻ, hàng hóa giá trị thấp

Ứng dụng thực tế:
- Gắn RFID lên pallet sữa tại nhà máy để theo dõi vị trí, số lượng và thời gian lưu trữ tự động
- Sử dụng trong quản lý kho, logistics và kiểm kê nhanh tại siêu thị, trung tâm phân phối
Blockchain
Blockchain là công nghệ chuỗi khối phi tập trung, cho phép lưu trữ dữ liệu theo dạng sổ cái số không thể chỉnh sửa. Mỗi giao dịch hoặc bước trong chuỗi cung ứng được ghi lại theo từng khối (block) và liên kết với nhau theo thứ tự thời gian.
Ưu điểm:
- Minh bạch tuyệt đối: Mọi bên liên quan có thể kiểm tra lịch sử giao dịch
- Không thể làm giả hoặc chỉnh sửa dữ liệu sau khi ghi nhận
- Tăng tính tin cậy trong hệ thống truy xuất nguồn gốc liên quốc gia, đa bên
Hạn chế:
- Cần kiến thức và hạ tầng kỹ thuật để triển khai
- Chi phí duy trì hệ thống có thể cao nếu dùng blockchain công khai (public)
- Khó áp dụng với doanh nghiệp nhỏ nếu không có đối tác công nghệ hỗ trợ

Ứng dụng thực tế:
- Truy xuất nguồn gốc nông sản xuất khẩu sang châu Âu, Hoa Kỳ (mỗi lô hàng đều được ghi nhận trên blockchain từ nông trại đến cảng đến)
- Các nền tảng truy xuất nông nghiệp, thực phẩm hữu cơ dùng blockchain để chứng minh tính xác thực cho người tiêu dùng cao cấp.
IoT (Internet of Things)
IoT là mạng lưới các thiết bị cảm biến, chip và hệ thống kết nối cho phép ghi nhận dữ liệu và truyền tự động qua Internet mà không cần thao tác thủ công. Trong truy xuất nguồn gốc, IoT có thể được tích hợp trong các thiết bị theo dõi môi trường, container, dây chuyền sản xuất,…
Ưu điểm:
- Ghi nhận dữ liệu tự động – liên tục – theo thời gian thực
- Phù hợp cho sản phẩm nhạy cảm về nhiệt độ, độ ẩm (thực phẩm tươi sống, dược phẩm…)
- Tăng khả năng giám sát và cảnh báo sớm
Hạn chế:
- Chi phí cao cho phần cứng và hạ tầng
- Cần hệ thống đồng bộ để xử lý và lưu trữ dữ liệu lớn (big data)
- Đòi hỏi kỹ thuật và bảo trì định kỳ
Ứng dụng thực tế:
- Gắn cảm biến IoT vào container vận chuyển thủy sản đông lạnh, giúp theo dõi nhiệt độ – độ ẩm – vị trí theo thời gian thực
- Sử dụng thiết bị IoT trên dây chuyền sản xuất sữa tiệt trùng để tự động ghi lại điều kiện tiệt trùng (nhiệt độ, áp suất…)
Tóm lại: Mỗi công nghệ trong truy xuất nguồn gốc đều có vai trò và mức độ phù hợp riêng tùy theo quy mô doanh nghiệp, loại sản phẩm và mục tiêu sử dụng
Công nghệ |
Chi phí |
Tính tự động |
Bảo mật |
Phù hợp với |
Mã vạch |
Thấp |
Thấp |
Thấp |
Bán lẻ, siêu thị, sản phẩm tiêu dùng nhanh |
Mã QR |
Thấp |
Thủ công |
Trung bình |
Mọi loại sản phẩm, tiêu dùng đại trà |
RFID |
Trung bình – cao |
Cao |
Trung bình |
Kho vận, logistics, sản phẩm số lượng lớn |
Blockchain |
Cao |
Tùy hệ thống |
Rất cao |
Xuất khẩu, hàng cao cấp, hệ sinh thái đa bên |
IoT |
Cao |
Rất cao |
Cao |
Thực phẩm lạnh, dược phẩm, ngành yêu cầu theo dõi thời gian thực |
Việc lựa chọn công nghệ phù hợp trong truy xuất nguồn gốc cần dựa trên:
- Quy mô sản xuất
- Đặc điểm sản phẩm
- Mục tiêu áp dụng (chống giả, kiểm soát chất lượng, xuất khẩu,…)
- Khả năng đầu tư của doanh nghiệp
Sự kết hợp linh hoạt giữa các công nghệ hiện đại như QR + IoT + Blockchain đang trở thành xu hướng để xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc thông minh – minh bạch – toàn diện trong thời đại số.
6. Ứng dụng thực tế trong các ngành
Nông nghiệp
- Mục tiêu ứng dụng: Đảm bảo minh bạch từ vùng trồng đến tay người tiêu dùng. Kiểm soát chất lượng đầu vào, quy trình canh tác, thu hoạch, tồn trữ và vận chuyển.
- Lợi ích: Tăng niềm tin với người tiêu dùng nội địa và xuất khẩu. Dễ dàng truy vết nếu có dịch bệnh hoặc phản hồi từ thị trường.
Thực phẩm
- Mục tiêu ứng dụng: Đảm bảo an toàn thực phẩm và truy vết nhanh khi có ngộ độc, sản phẩm hỏng hoặc thu hồi,…
- Lợi ích: Đáp ứng quy định về truy xuất nguồn gốc theo Luật An toàn thực phẩm. Giảm thiểu rủi ro pháp lý và nâng cao chất lượng dịch vụ hậu mãi

Dược phẩm, y tế
- Mục tiêu ứng dụng: Chống thuốc giả, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng. Quản lý vòng đời thuốc, vật tư y tế từ sản xuất đến người sử dụng.
- Lợi ích: Tăng độ tin cậy với bác sĩ và bệnh viện. Được ưu tiên trong đấu thầu và phân phối quốc tế.
Điện tử
- Mục tiêu ứng dụng: Quản lý linh kiện và sản phẩm lắp ráp. Hỗ trợ bảo hành điện tử, kiểm soát hậu mãi và truy vết lỗi kỹ thuật
- Lợi ích: Tối ưu kiểm soát chất lượng và phản hồi kỹ thuật. Giảm gian lận bảo hành và dễ dàng thu hồi khi có lỗi sản phẩm
Lâm sản
- Mục tiêu ứng dụng: Đảm bảo truy vết gỗ từ rừng trồng hợp pháp đến sản phẩm hoàn thiện. Hỗ trợ chứng nhận xuất khẩu FSC, PEFC,…
- Lợi ích: Đáp ứng yêu cầu minh bạch của thị trường quốc tế. Tăng giá trị sản phẩm và uy tín doanh nghiệp lâm nghiệp
Thủy sản
- Mục tiêu ứng dụng: Đảm bảo truy vết từ khâu nuôi trồng, đánh bắt đến chế biến và xuất khẩu. Chống khai thác bất hợp pháp, đáp ứng yêu cầu của EU, Hoa Kỳ (IUU, FDA,…)
- Lợi ích: Được ưu tiên trong xuất khẩu, chứng minh tính bền vững và hợp pháp. Tạo lợi thế cạnh tranh trong ngành thủy sản giá trị cao.
Tìm hiểu thêm: Giải pháp truy xuất nguồn gốc cho sản phẩm Chăn nuôi, Trồng trọt và Thủy sản – iCheck Trace.
7. Khung pháp lý và tiêu chuẩn liên quan
Văn bản pháp luật Việt Nam
- Nghị định 13/2022/NĐ-CP: Sửa đổi, bổ sung một số quy định về quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa. Có liên quan gián tiếp đến truy xuất nguồn gốc qua yêu cầu minh bạch thông tin, xuất xứ và trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc cung cấp hồ sơ sản phẩm.
- Thông tư 17/2021/TT-BNNPTNT: Hướng dẫn truy xuất, thu hồi và xử lý thực phẩm không an toàn.
- Thông tư 21/2021/TT-BYT – Quản lý thuốc, vật tư y tế truy xuất qua QR và mã định danh.
- Quyết định 100/QĐ-TTg năm 2019: Phê duyệt đề án truy xuất nguồn gốc cấp quốc gia.
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) liên quan
- TCVN 12850:2020: Yêu cầu chung về hệ thống truy xuất.
- TCVN 12851:2019: Yêu cầu với tổ chức chứng nhận truy xuất.
- TCVN 11041-5:2018: Truy xuất trong nông nghiệp hữu cơ (gạo hữu cơ).
Tiêu chuẩn quốc tế (ISO) áp dụng phổ biến
- ISO 22005:2007 – Traceability in the feed and food chain: Tiêu chuẩn quốc tế cốt lõi, quy định yêu cầu về thiết kế và vận hành hệ thống truy xuất trong chuỗi thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.
- ISO 9001:2015 – Hệ thống quản lý chất lượng: Dù không chỉ định riêng về truy xuất, ISO 9001 yêu cầu quản lý thông tin và hồ sơ sản phẩm, phù hợp để tích hợp hệ thống truy xuất nguồn gốc.
- GS1 Global Traceability Standard (GTS): Bộ tiêu chuẩn do tổ chức GS1 ban hành, hướng dẫn xây dựng mã định danh, dữ liệu và trao đổi thông tin trong chuỗi cung ứng toàn cầu, ứng dụng mạnh trong logistics, siêu thị, dược phẩm và nông sản xuất khẩu.
8. Các bước triển khai truy xuất nguồn gốc sản phẩm cho doanh nghiệp
Việc triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm là bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp:
- Nâng cao năng lực quản lý,
- Tăng niềm tin với khách hàng và đối tác,
- Tuân thủ yêu cầu pháp luật và tiêu chuẩn quốc tế.
Tuy nhiên, để áp dụng hiệu quả, doanh nghiệp cần xây dựng quy trình triển khai bài bản theo từng giai đoạn – từ khảo sát thực trạng đến vận hành chính thức và cải tiến liên tục.

Các bước triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc
Bước 1: Khảo sát hiện trạng và xác định mục tiêu
- Đánh giá mức độ sẵn sàng về hạ tầng, nhân sự, quy trình quản lý hiện tại
- Xác định sản phẩm hoặc chuỗi sản phẩm cần áp dụng
- Làm rõ mục tiêu: chống giả? xuất khẩu? số hóa nội bộ?
Lưu ý: Doanh nghiệp nên lập nhóm chuyên trách và có đơn vị tư vấn hoặc đối tác công nghệ đồng hành nếu cần.
Bước 2: Thiết kế quy trình truy xuất phù hợp
- Xây dựng sơ đồ chuỗi cung ứng nội bộ (từ nguyên liệu đến tiêu dùng)
- Xác định thông tin cần ghi nhận tại mỗi công đoạn: lô hàng, ngày tháng, máy móc, nhân sự,…
- Lựa chọn công nghệ phù hợp: mã QR, mã vạch, RFID, blockchain
Lưu ý: Nên sử dụng các tiêu chuẩn như TCVN 12851 hoặc ISO 22005 để đảm bảo tính liên thông và dễ mở rộng.
Bước 3: Lựa chọn và tích hợp phần mềm truy xuất
- Chọn nền tảng truy xuất (sử dụng phần mềm thương mại hoặc tự phát triển)
- Kết nối với hệ thống quản lý hiện có (ERP, kho, sản xuất, bán hàng)
- Phân quyền sử dụng và đào tạo người vận hành
Lưu ý: Ưu tiên phần mềm có kết nối dữ liệu quốc gia và hỗ trợ cấp mã QR chuẩn hoá.
Bước 4: Ghi nhận và chuẩn hóa dữ liệu thực tế
- Tạo mã định danh cho sản phẩm/lô hàng
- Thiết lập quy trình ghi nhận dữ liệu tại từng bước: nhập liệu, đối soát, lưu trữ
- In nhãn QR/mã vạch và gắn lên bao bì hoặc sản phẩm
Lưu ý: Phải có hướng dẫn thao tác cụ thể cho nhân viên và kiểm tra tính chính xác định kỳ.
Bước 5: Kiểm thử hệ thống và vận hành chính thức
- Chạy thử nghiệm một số lô hàng
- Kiểm tra khả năng truy xuất ngược và xuôi
- Đánh giá phản hồi từ khách hàng/đối tác
Lưu ý: Phải có kịch bản xử lý khi có sự cố như dữ liệu thiếu, mã không nhận, thông tin sai lệch.
Bước 6: Duy trì, cải tiến và mở rộng
- Duy trì hệ thống ghi nhận dữ liệu định kỳ
- Cập nhật tính năng mới, cải thiện giao diện truy xuất (website, app)
- Mở rộng truy xuất cho các dòng sản phẩm khác hoặc tích hợp blockchain nếu cần minh bạch cao
Lưu ý: Doanh nghiệp nên có chính sách đánh giá định kỳ, phối hợp phòng QC, IT và sản xuất để cải tiến liên tục.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt và người tiêu dùng ngày càng thông minh, truy xuất nguồn gốc sản phẩm không còn là yêu cầu bắt buộc, mà là lợi thế cạnh tranh chiến lược.
Việc triển khai hệ thống truy xuất đúng cách giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng hiệu quả hơn, nâng cao uy tín thương hiệu, đồng thời đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt từ thị trường và cơ quan quản lý.
Dù bạn là doanh nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp, thực phẩm, dược phẩm, điện tử hay xuất khẩu gỗ, thủy sản – việc áp dụng truy xuất nguồn gốc chuyên nghiệp, minh bạch và công nghệ hóa sẽ là chìa khóa mở ra cánh cửa thị trường bền vững.