Đăng ký thành công

Ứng dụng công nghệ RFID và NFC trong truy xuất sản phẩm

Thứ ba, 24/06/2025, 17:23 18 Views Minh Anh iCheck

Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng đòi hỏi tính minh bạch và nguồn gốc rõ ràng của sản phẩm, truy xuất nguồn gốc không còn là tùy chọn, mà đã trở thành tiêu chuẩn bắt buộc trong chuỗi cung ứng hiện đại. Ứng dụng công nghệ RFID và NFC trong truy xuất sản phẩm đang nổi lên như một giải pháp mạnh mẽ, giúp tự động hóa quá trình theo dõi, kiểm soát và xác minh sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng.

Bài viết dưới đây, iCheck sẽ giúp bạn hiểu rõ  vai trò, ưu nhược điểm cũng như cách triển khai hai công nghệ tiên tiến này trong thực tế.

1. Vai trò của RFID và NFC trong truy xuất sản phẩm

RFID và NFC là những công nghệ then chốt giúp truy xuất sản phẩm nhanh chóng, chính xác và minh bạch. Chúng góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và tăng trải nghiệm người tiêu dùng. Dưới đây là một số vai trò nổi bật của hai công nghệ này trong quá trình truy xuất nguồn gốc sản phẩm.

Truy xuất theo thời gian thực

  • RFID và NFC cho phép truy xuất thông tin sản phẩm theo thời gian thực, giúp hệ thống cập nhật dữ liệu nhanh chóng tại mọi điểm trong chuỗi cung ứng.
  • Mỗi lần quét chip, hệ thống có thể ghi nhận thời gian, vị trí, và trạng thái sản phẩm, từ đó tạo nên một hành trình sản phẩm minh bạch và liên tục.

Quản lý kho, lô, hạn dùng chính xác

  • Giảm thiểu tối đa thời gian và công sức của con người trong việc kiểm tra và nhập liệu thủ công.
  • Cho phép quản lý chính xác kho hàng, lô sản xuất, hạn sử dụng và vòng đời sản phẩm.
  • Góp phần hạn chế tình trạng tồn kho quá lâu, hàng hóa quá hạn hoặc thất thoát tài sản.
RFID trong quản lý kho hàng
RFID trong quản lý kho hàng

Bảo vệ thương hiệu 

  • Mỗi sản phẩm được gắn một chip RFID hoặc NFC duy nhất, không thể sao chép hoặc tráo đổi.
  • Khi quét chip, hệ thống xác minh nguồn gốc, lô sản xuất, và thời gian tạo ra sản phẩm, giúp ngăn chặn hàng giả, hàng nhái hiệu quả.

Tăng trải nghiệm người tiêu dùng

  • Người tiêu dùng chỉ cần chạm điện thoại có NFC hoặc quét mã, có thể biết được sản phẩm mình cầm trên tay: Xuất xứ từ đâu? Thuộc lô nào? Được sản xuất khi nào?,…v…v.
  • Nhờ đó, thông tin trở nên minh bạch, giúp tăng mức độ tin tưởng và gắn bó của khách hàng với thương hiệu.

2. Các lĩnh vực ứng dụng công nghệ RFID và NFC trong truy xuất phổ biến

RFID và NFC được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng truy xuất linh hoạt và hiệu quả. Dưới đây là những ngành đang áp dụng hai công nghệ này.

Ngành thực phẩm và nông sản

  • Áp dụng truy xuất nguồn gốc giúp theo dõi toàn bộ quá trình từ trang trại đến bàn ăn, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • Hỗ trợ kiểm soát điều kiện bảo quản như nhiệt độ, độ ẩm trong suốt quá trình vận chuyển và lưu trữ, giúp duy trì chất lượng nông sản, thực phẩm.

Ngành dược phẩm

  • Quản lý thông tin số lô, hạn sử dụng và lịch sử phân phối chặt chẽ, đáp ứng yêu cầu của các cơ quan quản lý y tế.
  • Ngăn chặn thuốc giả, thuốc không rõ nguồn gốc bằng mã định danh và xác minh điện tử, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Ngành điện tử, tiêu dùng

  • Truy xuất giúp kiểm soát chuỗi cung ứng chặt chẽ, từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối.
  • Hỗ trợ quản lý bảo hành chính xác và phòng tránh tình trạng tráo đổi linh kiện giả trong quá trình bảo trì hoặc sửa chữa.

Ngành thời trang, mỹ phẩm

  • Gắn mã truy xuất giúp xác thực nguồn gốc sản phẩm, bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng nhái, hàng kém chất lượng.
  • Dễ dàng quản lý hàng tồn kho, vòng đời sản phẩm và nâng cao hiệu quả phân phối.
  • Góp phần nâng cao giá trị thương hiệu và tạo dựng lòng tin từ người tiêu dùng nhờ sự minh bạch trong thông tin.
Minh họa ứng dụng công nghệ RFID trong truy xuất nguồn gốc thực phẩm
Minh họa ứng dụng công nghệ RFID trong truy xuất nguồn gốc thực phẩm

3. Ưu nhược điểm của công nghệ RFID và NFC

RFID và NFC đều là những công nghệ truy xuất hiện đại, nhưng mỗi loại có đặc điểm và cách ứng dụng riêng. Việc hiểu rõ ưu nhược điểm của từng công nghệ sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn giải pháp phù hợp với nhu cầu và điều kiện triển khai. Dưới đây là bảng so sánh ưu nhược điểm giữa RFID và NFC.

Tiêu chí

RFID (Radio Frequency Identification)

NFC (Near Field Communication)

Khoảng cách đọc

Xa – từ 1 đến 10 m, tùy loại sóng

Rất gần – dưới 10 cm, cần chạm hoặc để sát

Tốc độ đọc

Rất nhanh – có thể đọc đồng thời nhiều thẻ

Nhanh, nhưng chỉ đọc từng thẻ một

Bảo mật

Cao nếu được mã hóa và bảo vệ tốt

Rất cao, chỉ hoạt động khi thiết bị tiếp xúc gần

Chi phí triển khai

Cao hơn, do cần đầu đọc và thẻ chuyên dụng

Thấp hơn, tận dụng được thiết bị di động có sẵn

Thiết bị hỗ trợ

Cần đầu đọc RFID chuyên dụng

Tích hợp sẵn trên hầu hết điện thoại thông minh

Tóm lại:

  • RFID phù hợp cho các hệ thống truy xuất phức tạp, cần đọc nhiều sản phẩm cùng lúc, như trong quản lý kho quy mô lớn hoặc kiểm kê chuỗi cung ứng tự động.
  • NFC thích hợp hơn cho các ứng dụng cần bảo mật cao, giao tiếp 1-1, như xác minh nguồn gốc sản phẩm trực tiếp từ người tiêu dùng bằng điện thoại thông minh.

4. Hướng dẫn ứng dụng công nghệ RFID và NFC trong truy xuất sản phẩm

Bước 1: Gắn chip/tag lên sản phẩm hoặc bao bì

  • Mỗi sản phẩm cần được gắn một chip điện tử (tag) mang mã định danh duy nhất.
  • Có thể dán ngoài bao bì, chèn bên trong tem nhãn hoặc tích hợp trực tiếp vào sản phẩm, tùy theo đặc thù ngành hàng (ví dụ: thực phẩm, dược phẩm, điện tử…).

Lưu ý: Vị trí gắn chip phải đảm bảo khả năng đọc tốt nhất và an toàn trong quá trình vận chuyển hoặc tiêu dùng.

Bước 2: Tạo hệ thống quản lý dữ liệu

  • Sử dụng phần mềm quản lý, tích hợp chức năng tạo mã định danh và quản lý thông tin sản phẩm.
  • Kết nối phần mềm với chip RFID/NFC để đồng bộ dữ liệu, gồm: thông tin sản phẩm, lô sản xuất, hạn dùng, nhà phân phối, v.v.
  • Hệ thống này đóng vai trò trung tâm, giúp ghi nhận và theo dõi toàn bộ hành trình sản phẩm theo thời gian thực.

Bước 3: Cập nhật dữ liệu tại từng điểm truy xuất

  • Khi sản phẩm được sản xuất, lưu kho, vận chuyển hoặc đến điểm bán, nhân viên sử dụng thiết bị đọc RFID hoặc điện thoại có NFC để quét và ghi nhận dữ liệu.
  • Mỗi lần quét sẽ tự động cập nhật thông tin lên hệ thống quản lý: ngày giờ, vị trí, trạng thái sản phẩm…
  • Giải pháp này giúp tạo ra chuỗi truy xuất minh bạch và liên tục, đảm bảo dữ liệu không bị gián đoạn.

Bước 4: Cho phép khách hàng kiểm tra bằng thiết bị di động

  • Khách hàng có thể sử dụng điện thoại thông minh có NFC để quét sản phẩm.
  • Ngay lập tức, hệ thống sẽ hiển thị thông tin truy xuất nguồn gốc: nơi sản xuất, ngày đóng gói, lô sản xuất, trạng thái vận chuyển…
  • Đây là cách xác minh hàng chính hãng, chống giả hiệu quả, đồng thời nâng cao trải nghiệm và sự tin tưởng của người tiêu dùng.
Quy trình 4 bước ứng dụng công nghệ RFID và NFC trong truy xuất sản phẩm
Quy trình 4 bước ứng dụng công nghệ RFID và NFC trong truy xuất sản phẩm

5. Những lưu ý khi triển khai công nghệ RFID và NFC trong truy xuất sản phẩm

Triển khai RFID hoặc NFC không chỉ là việc gắn chip lên sản phẩm, mà cần một chiến lược tổng thể để đảm bảo tính hiệu quả, ổn định. Dưới đây là một số yếu tố cần lưu ý:

Xác định nhu cầu và quy mô hệ thống

  • Trước khi triển khai, doanh nghiệp cần đánh giá cụ thể mục tiêu sử dụng: Truy xuất trong nội bộ, cho khách hàng cuối, kiểm soát kho, chống giả, hay toàn bộ chuỗi?
  • Quy mô hệ thống cũng cần xác định rõ: số lượng sản phẩm cần gắn chip mỗi ngày, số điểm cập nhật dữ liệu, số lượng người dùng trong hệ thống.

→ Những việc này giúp lên kế hoạch đúng về hạ tầng, chi phí và thời gian triển khai.

Lựa chọn thiết bị phù hợp: chip, máy đọc, phần mềm

  • Chọn loại chip/tag: RFID tầm xa hay NFC cự ly gần, chip dán hay chip chèn, chống nước, chịu nhiệt…
  • Máy đọc: Máy quét cầm tay, thiết bị tích hợp cố định, hay điện thoại thông minh có hỗ trợ NFC.
  • Phần mềm quản lý truy xuất: Nên ưu tiên các giải pháp có khả năng tùy biến theo ngành, dễ tích hợp với hệ thống hiện tại, có khả năng kết nối dữ liệu thời gian thực.

Đào tạo nhân sự vận hành

  • Đảm bảo toàn bộ nhân viên liên quan đến chuỗi vận hành – từ sản xuất, kho vận đến bán hàng – được đào tạo bài bản về cách sử dụng thiết bị, quy trình cập nhật và kiểm tra dữ liệu.
  • Thiếu đào tạo có thể dẫn đến lỗi nhập sai dữ liệu, mất kết nối, hoặc không tận dụng hết hiệu quả của hệ thống.

Đảm bảo tính bảo mật và an toàn dữ liệu

Dữ liệu truy xuất nguồn gốc liên quan đến sản phẩm, quy trình và nhà cung cấp – vì vậy cần bảo vệ khỏi các nguy cơ rò rỉ, giả mạo hoặc truy cập trái phép.

Cần thiết lập các lớp bảo mật:

  • Mã hóa dữ liệu trong chip/tag.
  • Xác thực người dùng khi truy cập phần mềm.
  • Sao lưu định kỳ và giám sát hệ thống để kịp thời phát hiện bất thường.
4 Lưu ý khi triển khai công nghệ RFID và NFC trong truy xuất sản phẩm
4 Lưu ý khi triển khai công nghệ RFID và NFC trong truy xuất sản phẩm

6. Xu hướng tương lai và tiềm năng phát triển công nghệ RFID và NFC

Công nghệ RFID và NFC không ngừng phát triển, mở ra nhiều cơ hội ứng dụng mới trong bối cảnh chuyển đổi số và kết nối vạn vật (IoT). Dưới đây là những xu hướng nổi bật và tiềm năng trong tương lai gần:

Tích hợp AI, Blockchain và Big Data vào RFID/NFC

  • Trí tuệ nhân tạo (AI) giúp phân tích dữ liệu truy xuất theo thời gian thực, dự đoán hành vi tiêu dùng, tối ưu quy trình vận hành và tự động hóa ra quyết định.
  • Blockchain mang lại tính minh bạch, không thể sửa đổi và truy vết đáng tin cậy cho toàn bộ chuỗi dữ liệu truy xuất sản phẩm – đặc biệt hiệu quả trong ngành thực phẩm, dược phẩm và hàng hiệu.
  • Big Data cho phép lưu trữ và khai thác hàng tỷ lượt quét RFID/NFC, hỗ trợ các chiến lược marketing, phát hiện gian lận, và cải tiến sản phẩm dựa trên hành vi thực tế.

Phổ cập NFC cho người dùng cuối qua smartphone

  • Với việc smartphone hiện đại đều tích hợp sẵn NFC, việc quét và xác minh nguồn gốc sản phẩm trở nên tiện lợi, nhanh chóng và không cần thiết bị chuyên dụng.
  • Điều này mở ra xu hướng “truy xuất nguồn gốc tự chủ”, nơi người tiêu dùng trực tiếp kiểm tra thông tin sản phẩm chỉ bằng một thao tác đơn giản.
  • Trong tương lai gần, NFC có thể trở thành tiêu chuẩn cơ bản trên bao bì thông minh, nhãn hàng hóa cao cấp…

Ứng dụng trong logistics, chuỗi cung ứng toàn cầu

  • RFID và NFC sẽ ngày càng đóng vai trò trung tâm trong chuỗi cung ứng thông minh, giúp:
    • Theo dõi vị trí và trạng thái hàng hóa theo thời gian thực.
    • Tự động ghi nhận xuất – nhập kho, luân chuyển, giao nhận hàng.
    • Cảnh báo sớm rủi ro như hư hỏng, thất lạc, chậm giao…
  • Kết nối hệ thống RFID/NFC xuyên biên giới đang trở thành mục tiêu của nhiều doanh nghiệp, góp phần chuẩn hóa dữ liệu logistics và nâng cao khả năng quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu.
Hình ảnh minh họa ứng dụng RFID trong logistics, chuỗi cung ứng
Hình ảnh minh họa ứng dụng RFID trong logistics, chuỗi cung ứng

Ứng dụng công nghệ RFID và NFC trong truy xuất sản phẩm mang lại hiệu quả trong quản lý, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và gia tăng giá trị thương hiệu trong mắt khách hàng. Với khả năng kết nối dữ liệu theo thời gian thực, tính bảo mật cao và khả năng mở rộng trong tương lai, đây chính là nền tảng công nghệ mà các doanh nghiệp hiện đại nên ưu tiên đầu tư.

Việc áp dụng đúng cách sẽ giúp doanh nghiệp bắt kịp xu hướng và sẵn sàng cho một hệ sinh thái truy xuất thông minh, minh bạch và bền vững.

Minh Anh iCheck

BTV nội dung
tại
Minh Anh iCheck – Biên tập viên nội dung tại iCheck, có hơn 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chống giả, thông tin sản phẩm tiêu dùng và giải pháp cho doanh nghiệp sản xuất – phân phối.