Truy xuất nguồn gốc lâm sản – Giải pháp minh bạch doanh nghiệp Việt
Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng siết chặt các tiêu chuẩn thương mại về môi trường và nguồn gốc xuất xứ, ngành lâm sản Việt Nam đang đối mặt với áp lực lớn: làm thế nào để chứng minh sản phẩm gỗ là hợp pháp, minh bạch và bền vững?
Tình trạng khai thác trái phép, gian lận thương mại, thiếu liên kết dữ liệu vẫn đang là rào cản lớn khiến nhiều doanh nghiệp mất cơ hội xuất khẩu vào những thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản… Trong bức tranh ấy, truy xuất nguồn gốc lâm sản không còn là lựa chọn, mà đã trở thành yếu tố bắt buộc để tồn tại và phát triển.
Bài viết này, iCheck sẽ giúp bạn hiểu rõ: truy xuất nguồn gốc lâm sản là gì, vì sao nó trở thành “tấm hộ chiếu xanh” cho sản phẩm gỗ Việt Nam, và làm thế nào để doanh nghiệp triển khai hiệu quả – từ công nghệ, quy trình đến chiến lược hội nhập toàn cầu.
1. Truy xuất nguồn gốc lâm sản là gì?
Định nghĩa
Truy xuất nguồn gốc lâm sản là quá trình thu thập, ghi nhận, theo dõi và xác minh toàn bộ thông tin liên quan đến hành trình của sản phẩm lâm nghiệp – từ khâu khai thác, chế biến, vận chuyển cho đến phân phối cuối cùng.
Mục tiêu của quá trình này là đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch và truy vết được nguồn gốc của lâm sản, giúp ngăn chặn tình trạng khai thác và buôn bán gỗ trái phép, đồng thời tạo điều kiện cho người tiêu dùng, cơ quan quản lý và đối tác thương mại kiểm tra, xác minh thông tin một cách rõ ràng và đáng tin cậy.
Phân biệt truy xuất nguồn gốc lâm sản nội địa và quốc tế
Truy xuất nguồn gốc lâm sản có thể được thực hiện ở cấp nội địa hoặc tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế, tùy thuộc vào thị trường tiêu thụ và yêu cầu pháp lý. Cụ thể:

Truy xuất nguồn gốc nội địa
Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho các sản phẩm lâm sản lưu thông, chế biến và tiêu thụ trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam, bao gồm cả gỗ khai thác trong nước và gỗ nhập khẩu.
Hệ thống quản lý
- Việt Nam áp dụng Hệ thống đảm bảo gỗ hợp pháp (VNTLAS) theo Nghị định số 102/2020/NĐ-CP ngày 01/9/2020. Hệ thống này quy định cụ thể:
- Mỗi lô gỗ phải có hồ sơ chứng minh tính hợp pháp, gồm: mã lô khai thác, sổ nhật ký khai thác, giấy tờ vận chuyển, hóa đơn, hợp đồng mua bán, v.v.
- Các biểu mẫu truy xuất và tem Kiểm lâm do cơ quan kiểm lâm địa phương cấp, giúp quản lý đường đi của lâm sản qua các khâu khai thác – vận chuyển – tiêu thụ.
- Các chủ thể (doanh nghiệp, hộ gia đình) phải thực hiện trách nhiệm giải trình (due diligence) khi nhập khẩu hoặc lưu thông gỗ .
Mục tiêu:
- Kiểm soát khai thác hợp pháp trong nước.
- Ngăn chặn tình trạng khai thác trái phép.
- Bảo vệ tài nguyên rừng và thực thi pháp luật trong lĩnh vực lâm nghiệp .
Truy xuất nguồn gốc quốc tế
Truy xuất nguồn gốc quốc tế được thiết lập nhằm đáp ứng yêu cầu của các thị trường nhập khẩu như Liên minh châu Âu (EU), Mỹ, Nhật Bản, đảm bảo gỗ hợp pháp, có trách nhiệm và bền vững.
Hai hệ thống phổ biến nhất gồm:
FLEGT (Forest Law Enforcement, Governance and Trade)
- Là sáng kiến của Liên minh châu Âu nhằm ngăn chặn buôn bán gỗ bất hợp pháp thông qua Hiệp định Đối tác Tự nguyện VPA/FLEGT.
- Việt Nam và EU đã ký kết VPA/FLEGT vào năm 2018, có hiệu lực từ 2020. Theo đó, Việt Nam phải xây dựng Hệ thống VNTLAS để kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng gỗ xuất khẩu sang EU .
- Sản phẩm gỗ xuất khẩu phải được cấp Giấy phép FLEGT – xác nhận tính hợp pháp sau khi vượt qua đánh giá độc lập.
- Yêu cầu hệ thống kiểm tra chặt chẽ từ nguồn rừng, hồ sơ nhập khẩu đến chế biến và xuất khẩu.
FSC (Forest Stewardship Council)
- Là tổ chức quốc tế phi lợi nhuận đưa ra tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững được thừa nhận toàn cầu.
- FSC chứng nhận không chỉ nguồn gốc gỗ mà cả quy trình quản lý rừng có trách nhiệm với môi trường, xã hội và kinh tế.
- Gỗ có nhãn FSC phải tuân theo nguyên tắc chuỗi hành trình sản phẩm (Chain of Custody – CoC) từ khai thác đến tiêu dùng cuối cùng.
- Có kiểm định độc lập từ bên thứ ba để xác minh chuỗi truy xuất minh bạch.
So sánh nhanh:
Tiêu chí |
Truy xuất nội địa |
Truy xuất quốc tế (FLEGT, FSC) |
Mục tiêu |
Kiểm soát khai thác hợp pháp trong nước |
Tuân thủ yêu cầu môi trường, thương mại toàn cầu |
Phạm vi áp dụng |
Trong nước |
Xuất khẩu sang EU và thị trường quốc tế |
Cơ quan quản lý/chứng nhận |
Cơ quan Kiểm lâm, Bộ NN&PTNT |
FSC (tổ chức quốc tế), Cơ quan EU giám sát FLEGT |
Hình thức chứng minh |
Hồ sơ, sổ sách, tem Kiểm lâm |
Giấy phép FLEGT, chứng chỉ FSC, kiểm tra độc lập |
Tính minh bạch |
Trung bình – dựa vào chứng từ |
Cao – có chuỗi truy xuất kiểm định, giám sát độc lập |
2. Lợi ích của việc truy xuất nguồn gốc lâm sản
Hệ thống truy xuất nguồn gốc lâm sản là giải pháp toàn diện mang lại giá trị cho nhiều bên liên quan trong chuỗi cung ứng gỗ. Cụ thể:
Đối với doanh nghiệp xuất khẩu
- Tuân thủ pháp luật quốc tế và nội địa: Việc truy xuất nguồn gốc giúp doanh nghiệp đáp ứng các quy định nghiêm ngặt từ các thị trường như EU, Mỹ, Nhật Bản (ví dụ: FLEGT, Lacey Act).
- Tăng độ tin cậy và năng lực cạnh tranh: Doanh nghiệp có sản phẩm minh bạch về nguồn gốc được đánh giá cao hơn trong mắt đối tác quốc tế, dễ dàng tiếp cận các thị trường cao cấp, đàm phán giá bán tốt hơn và xây dựng thương hiệu bền vững.
Đối với người tiêu dùng
- Minh bạch về thông tin sản phẩm: Người tiêu dùng có thể truy cập thông tin về nguồn gốc gỗ, quá trình sản xuất, chứng chỉ đi kèm thông qua mã truy xuất.
- An toàn và hợp pháp: Sản phẩm có truy xuất nguồn gốc rõ ràng là hàng chính ngạch, không chứa rủi ro từ các hoạt động khai thác trái phép hay vi phạm pháp luật.
- Khuyến khích tiêu dùng có trách nhiệm: Người tiêu dùng có xu hướng ủng hộ các sản phẩm thân thiện với môi trường và minh bạch nguồn gốc, từ đó tạo áp lực tích cực lên toàn ngành.

Đối với cơ quan quản lý nhà nước
- Nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng: Hệ thống truy xuất giúp cơ quan chức năng theo dõi được hành trình của gỗ, từ khâu khai thác đến lưu thông – chế biến.
- Chống khai thác và buôn bán gỗ trái phép: Truy xuất góp phần phát hiện và xử lý các hành vi vi phạm, hỗ trợ thực thi pháp luật hiệu quả hơn.
- Thúc đẩy lâm nghiệp bền vững: Việc quản lý minh bạch là nền tảng để phát triển kinh tế lâm nghiệp gắn với bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Đối với môi trường
- Bảo vệ rừng và hệ sinh thái: Truy xuất nguồn gốc góp phần ngăn chặn nạn phá rừng, khai thác gỗ bất hợp pháp – từ đó gìn giữ đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái.
- Giảm tác động tiêu cực đến khí hậu: Khai thác rừng hợp lý và minh bạch góp phần giảm phát thải khí nhà kính, đóng vai trò quan trọng trong nỗ lực ứng phó biến đổi khí hậu toàn cầu.
3. Quy trình chi tiết truy xuất nguồn gốc lâm sản
Quy trình truy xuất nguồn gốc lâm sản là một hệ thống khép kín gồm nhiều bước logic, giúp kiểm soát chặt chẽ và minh bạch hành trình của gỗ và các sản phẩm từ gỗ từ rừng đến tay người tiêu dùng. Toàn bộ quy trình thường được triển khai qua 4 giai đoạn chính như sau:
Giai đoạn 1: Ghi nhận thông tin từ nguồn gốc
Thu thập và xác minh các chứng từ hợp pháp liên quan đến nguồn khai thác lâm sản như:
- Giấy phép khai thác, hồ sơ kiểm lâm
- Mã vùng trồng rừng, loại cây, thời gian trồng
- Tên đơn vị chủ rừng và vị trí khai thác cụ thể
Đây là nền tảng để xác định lâm sản có hợp pháp và có nguồn gốc rõ ràng hay không.
Giai đoạn 2: Gắn mã định danh cho lâm sản
Mỗi sản phẩm hoặc lô hàng sẽ được gắn mã định danh duy nhất, có thể ở dạng:
- Mã QR code (dán trực tiếp lên sản phẩm, bao bì hoặc hóa đơn)
- Thẻ RFID (gắn lên kiện gỗ hoặc pallet)
Mã này giúp liên kết sản phẩm với cơ sở dữ liệu điện tử, cho phép truy xuất nhanh chóng toàn bộ lịch sử hành trình.
Giai đoạn 3: Lưu trữ và chia sẻ dữ liệu
Thông tin thu thập được sẽ được lưu trữ và quản lý tập trung qua các nền tảng như:
- Phần mềm truy xuất nguồn gốc do doanh nghiệp hoặc nhà nước phát triển
- Công nghệ blockchain: đảm bảo tính minh bạch, không thể sửa đổi dữ liệu
Dữ liệu có thể được đồng bộ giữa các bên liên quan (nhà sản xuất, cơ quan chức năng, đối tác quốc tế).
Giai đoạn 4: Truy xuất ngược và xác minh
Người dùng cuối, đối tác, cơ quan kiểm tra có thể truy xuất thông tin nguồn gốc bằng cách:
- Quét mã QR bằng ứng dụng điện thoại
- Truy cập qua website hoặc phần mềm truy xuất
Toàn bộ hành trình từ khai thác – chế biến – phân phối sẽ được hiển thị rõ ràng, có thể đối chiếu với hồ sơ pháp lý đi kèm.

Ví dụ minh họa
Gỗ xuất khẩu
Một doanh nghiệp xuất khẩu gỗ sang EU phải cung cấp mã QR truy xuất nguồn gốc gắn trên từng kiện gỗ. Khi hải quan hoặc đối tác quét mã, họ thấy được:
- Nguồn khai thác từ rừng trồng có chứng nhận FSC tại Gia Lai
- Lịch sử vận chuyển qua 2 trạm kiểm lâm
- Hồ sơ chứng nhận FLEGT được cập nhật số hóa
Đồ thủ công mỹ nghệ
Một sản phẩm thủ công mỹ nghệ làm từ gỗ hương bán trong showroom có gắn mã QR nhỏ ở đế sản phẩm. Khi khách hàng quét mã:
- Thấy rõ sản phẩm được làm từ gỗ hợp pháp, khai thác tại rừng trồng ở Bình Phước
- Có chứng nhận kiểm lâm và ảnh minh họa quy trình chế tác
- Cam kết không dùng gỗ quý khai thác trái phép
4. Công nghệ áp dụng trong truy xuất nguồn gốc lâm sản
Để đảm bảo tính minh bạch, chính xác và hiệu quả trong toàn bộ chuỗi cung ứng lâm sản – từ khai thác đến tiêu dùng, các công nghệ hiện đại đã được ứng dụng rộng rãi. Mỗi công nghệ đóng vai trò riêng biệt, bổ trợ cho nhau trong hệ thống truy xuất nguồn gốc. Cụ thể:
QR Code, RFID, GPS – ghi nhận và nhận dạng chính xác lâm sản
- QR Code: Mã vạch hai chiều chứa thông tin điện tử về nguồn gốc sản phẩm (vùng khai thác, đơn vị vận chuyển, ngày chế biến…). Có thể in trực tiếp lên bao bì, nhãn hoặc chứng từ lâm sản, dễ dàng quét bằng điện thoại thông minh.
- RFID (Radio Frequency Identification): Thẻ nhận dạng bằng sóng vô tuyến gắn lên kiện gỗ hoặc pallet giúp truy vết tự động, không cần tiếp xúc vật lý. RFID phù hợp với các khâu lưu kho, vận chuyển lớn, cần quản lý đồng thời nhiều sản phẩm.
- GPS (Hệ thống định vị toàn cầu): Hỗ trợ giám sát hành trình vận chuyển của lâm sản theo thời gian thực. Thông tin về tuyến đường, thời gian dừng, vị trí kho bãi được cập nhật chính xác, tránh gian lận và thất thoát.
Blockchain – nâng cao minh bạch và bảo mật dữ liệu
- Công nghệ blockchain giúp lưu trữ thông tin truy xuất theo chuỗi khối không thể thay đổi hoặc can thiệp, tạo sự tin tưởng tuyệt đối cho các bên liên quan.
- Mỗi thay đổi trong quá trình truy xuất (thêm chứng từ, cập nhật trạng thái…) sẽ được ghi nhận và xác thực bởi nhiều nút mạng, đảm bảo tính toàn vẹn và minh bạch của hệ thống.

AI và IoT – tự động hóa giám sát và phân tích
- AI (Trí tuệ nhân tạo): Phân tích dữ liệu lớn từ quá trình vận chuyển, lưu kho, dự báo rủi ro, phát hiện bất thường hoặc gian lận trong chuỗi cung ứng lâm sản.
- IoT (Internet of Things): Cảm biến gắn trên phương tiện, kho hàng, container… giúp giám sát nhiệt độ, độ ẩm, vị trí, trạng thái vận chuyển theo thời gian thực. Dữ liệu này được truyền liên tục về hệ thống quản lý trung tâm.
Ứng dụng điện thoại – tra cứu nguồn gốc dễ dàng cho người tiêu dùng
- Các app truy xuất nguồn gốc cài đặt trên điện thoại thông minh cho phép người tiêu dùng hoặc đối tác:
- Quét mã QR hoặc nhập mã sản phẩm để kiểm tra nguồn gốc
- Xem lịch sử hành trình lâm sản, chứng chỉ pháp lý
- Gửi phản hồi, xác minh hàng hóa chính ngạch
- Công nghệ này tạo cầu nối giữa doanh nghiệp – cơ quan quản lý – người tiêu dùng, thúc đẩy tiêu dùng có trách nhiệm và minh bạch.
5. Thách thức & Giải pháp trong triển khai
Việc triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc lâm sản tại Việt Nam và nhiều quốc gia đang phát triển vẫn đang gặp phải một số rào cản nhất định. Tuy nhiên, nếu có chiến lược phù hợp và lộ trình triển khai đồng bộ, những thách thức này hoàn toàn có thể được khắc phục. Dưới đây là các điểm mấu chốt:
Thách thức chính
- Thiếu hệ thống dữ liệu đồng bộ: Thông tin về nguồn gốc lâm sản hiện nay thường được lưu trữ rời rạc ở nhiều cấp (lâm trường, kiểm lâm, doanh nghiệp chế biến), gây khó khăn trong việc kết nối và xác minh.
- Chi phí đầu tư ban đầu cao: Việc triển khai hạ tầng công nghệ (thiết bị gắn mã, phần mềm, cảm biến IoT, RFID…) yêu cầu nguồn lực tài chính đáng kể, đặc biệt là đối với doanh nghiệp nhỏ và hộ sản xuất lâm nghiệp.
- Thiếu nhận thức và kỹ năng ở cấp cơ sở: Người dân trồng rừng, khai thác nhỏ lẻ, và một số doanh nghiệp chế biến chưa nhận thức đầy đủ về vai trò và lợi ích của truy xuất nguồn gốc, dẫn đến tâm lý e ngại áp dụng.
- Thiếu liên kết dữ liệu giữa các bên: Từ khâu trồng – khai thác – chế biến – vận chuyển – xuất khẩu, dữ liệu thường không được chia sẻ liên thông, gây đứt gãy chuỗi truy xuất và làm giảm tính minh bạch tổng thể.
Giải pháp đề xuất
- Áp dụng công nghệ phù hợp với quy mô: Doanh nghiệp và cơ sở sản xuất có thể lựa chọn các giải pháp công nghệ theo cấp độ phù hợp:
- Nhỏ: QR code đơn giản
- Trung bình: phần mềm quản lý truy xuất
- Lớn: tích hợp RFID, blockchain, IoT
- Đào tạo nâng cao nhận thức cho doanh nghiệp và người dân: Tổ chức các chương trình tập huấn, hướng dẫn sử dụng phần mềm truy xuất, giải thích lợi ích và nghĩa vụ tuân thủ pháp lý khi áp dụng truy xuất nguồn gốc.
- Hợp tác với đơn vị công nghệ uy tín: Lựa chọn các đối tác cung cấp giải pháp có kinh nghiệm, có khả năng hỗ trợ kỹ thuật, tùy biến theo ngành gỗ và điều kiện thực tế tại địa phương.
- Tích hợp giải pháp truy xuất trong toàn chuỗi liên kết: Đảm bảo rằng hệ thống truy xuất không chỉ hoạt động cục bộ, mà được triển khai xuyên suốt từ trồng rừng – khai thác – chế biến – phân phối – xuất khẩu, tạo thành một hệ sinh thái thống nhất và minh bạch.

6. Hướng dẫn doanh nghiệp triển khai truy xuất nguồn gốc lâm sản
Các bước cần chuẩn bị
Đăng ký là đơn vị cung ứng hợp pháp: Doanh nghiệp cần đăng ký với cơ quan chức năng (Kiểm lâm, Cục Lâm nghiệp) theo Thông tư 26/2022/TT‑BNNPTNT, gồm việc kê khai hồ sơ, phân loại sản phẩm lâm sản theo nhóm, và cam kết tuân thủ quy định pháp luật.
Xây dựng hệ thống ghi nhận dữ liệu
- Phân tích hiện trạng chuỗi cung ứng, xác định các điểm cần thu thập thông tin: khai thác, vận chuyển, chế biến.
- Thiết kế mẫu bảng kê lâm sản, sổ nhật ký để ghi rõ: vùng khai thác, số hiệu lô, khối lượng, ngày tháng, chủ rừng… theo quy định tại Thông tư 26/2022.
Tích hợp mã QR / định danh điện tử
- Gắn mã QR code (hoặc tem điện tử, RFID) lên từng lô hàng hoặc kiện sản phẩm theo tiêu chuẩn đã chuẩn hóa.
- Mã này phải chứa đủ thông tin để truy xuất nguồn gốc (nguyên liệu, chứng từ, vị trí…) và quét được bằng điện thoại, phần mềm truy xuất.
Lưu ý khi chọn phần mềm/giải pháp truy xuất
Khi lựa chọn phần mềm hoặc công nghệ hỗ trợ truy xuất, doanh nghiệp nên đảm bảo các tiêu chí sau:
- Bảo mật dữ liệu: Thông tin về chuỗi cung ứng, khách hàng phải được mã hóa, kiểm soát truy cập chặt chẽ, ngăn chặn rò rỉ hoặc sửa đổi trái phép.
- Giao diện dễ sử dụng và phù hợp quy mô: Phần mềm cần thân thiện với người dùng, hỗ trợ nhập liệu nhanh, báo cáo tự động, có phiên bản mobile app để cấp cơ sở dễ tiếp cận .
- Cập nhật theo chuẩn quốc tế và tích hợp đa dạng: Hỗ trợ chuẩn truy xuất theo TCVN 11892‑1:2017, GS1, GlobalG.A.P, FSC‑CoC, PEFC‑CoC, giúp doanh nghiệp dễ dàng đáp ứng yêu cầu xuất khẩu. Có khả năng tích hợp mã QR/RFID, liên kết với hệ thống kiểm lâm, cơ quan chức năng hoặc đối tác xuất khẩu.
Gợi ý giải pháp từ iCheck
iCheck Trace là một trong những nền tảng truy xuất nguồn gốc hiện đại, được nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam ứng dụng trong các lĩnh vực nông – lâm – thủy sản, đặc biệt phù hợp với mô hình hợp tác xã, hộ sản xuất và các doanh nghiệp xuất khẩu.
Hệ thống này đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và thương mại như:
- Bảo mật cao nhờ áp dụng công nghệ blockchain, kết hợp với hệ thống lưu trữ đám mây và mã hóa thông tin theo chuẩn ngành.
- Tính linh hoạt vượt trội, có thể tùy biến theo nhiều quy mô và loại hình tổ chức – từ hợp tác xã, trang trại đến doanh nghiệp chế biến, xuất khẩu.
- Hỗ trợ tiêu chuẩn truy xuất quốc tế, như GS1, VietGAP, GlobalGAP; tích hợp mã QR động và các chứng thư điện tử xác thực minh bạch.
- Quản lý truy xuất thông minh với báo cáo dữ liệu tập trung, phân quyền rõ ràng theo từng vai trò người dùng (nông hộ, doanh nghiệp, kiểm tra viên…).
- Ứng dụng trên thiết bị di động, cho phép người dùng dễ dàng tra cứu thông tin ngay tại hiện trường (như rừng, nhà máy hoặc điểm bán).
Bên cạnh việc đáp ứng yêu cầu minh bạch thông tin theo các quy định và tiêu chuẩn xuất khẩu vào châu Âu, Mỹ, Nhật Bản, iCheck Trace còn góp phần tăng cường uy tín thương hiệu, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững và xây dựng niềm tin với người tiêu dùng trong và ngoài nước.
Truy xuất nguồn gốc lâm sản là nền tảng chiến lược giúp ngành gỗ Việt Nam khẳng định vị thế trên bản đồ thương mại quốc tế.
Việc triển khai hệ thống truy xuất đảm bảo tính hợp pháp, góp phần thúc đẩy tiêu dùng có trách nhiệm, bảo vệ rừng bền vững và gia tăng giá trị sản phẩm gỗ Việt trong mắt đối tác toàn cầu.
Đã đến lúc doanh nghiệp Việt hành động – không chỉ để đáp ứng yêu cầu thị trường, mà để trở thành người dẫn đầu trong hành trình phát triển lâm nghiệp minh bạch, hiện đại và thân thiện với môi trường.