Đăng ký thành công

Truy xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp: Quy trình chi tiết

Chủ Nhật, 22/06/2025, 14:54 27 Views Minh Anh iCheck

Trong thời đại mà người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến chất lượng và xuất xứ thực phẩm, thì truy xuất nguồn gốc không còn là lựa chọn, mà đang trở thành chuẩn mực bắt buộc trong sản xuất nông nghiệp hiện đại.

Từ một công cụ đơn giản để gắn mã QR lên bao bì, truy xuất nguồn gốc đã phát triển thành hệ thống minh bạch hóa toàn bộ chuỗi giá trị, từ giống cây trồng – vật tư – canh tác – thu hoạch – đóng gói – lưu kho cho đến khi đến tay người tiêu dùng.

Trong bài viết này, iCheck sẽ giúp bạn hiểu cụ thể hơn về truy xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp: Từ công nghệ, phần mềm hỗ trợ triển khai, quy trình chi tiết từng bước đến những khó khăn phổ biến và giải pháp. Cùng theo dõi nhé.

1. Truy xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp là gì?

Truy xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp là quá trình ghi nhận, lưu trữ và truy ngược thông tin liên quan đến toàn bộ chuỗi cung ứng sản phẩm — từ khâu giống, gieo trồng, thu hoạch, chế biến, đóng gói đến phân phối và tiêu dùng cuối cùng. Đây là công cụ giúp minh bạch thông tin, đảm bảo chất lượng và tạo niềm tin với thị trường.

Bảng so sánh

Loại sản phẩm

Ví dụ

Mức độ cần truy xuất

Tính đặc thù

Nông sản thô

Xoài, thanh long, rau cải

Cao (đặc biệt khi xuất khẩu)

Dễ hư hỏng, tính mùa vụ cao

Sơ chế

Gạo, cà phê rang, hạt điều tách

Cao

Có khâu đóng gói, lưu kho ngắn hạn

Chế biến sâu

Nước ép đóng hộp, snack trái cây

Rất cao

Quy trình nhiều công đoạn, tiêu chuẩn nghiêm ngặt

Sơ đồ minh họa từ nguyên liệu đến chế biến – đóng gói – tiêu dùng của quả cam
Sơ đồ minh họa từ nguyên liệu đến chế biến – đóng gói – tiêu dùng của quả cam

2. Tại sao sản phẩm nông nghiệp cần được truy xuất nguồn gốc?

Lý do cấp thiết trong bối cảnh hiện nay

  • Thị trường đang tràn lan các loại nông sản không rõ nguồn gốc, bị lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật, chất bảo quản vượt mức cho phép.
  • Các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản… yêu cầu sản phẩm phải có hồ sơ truy xuất đầy đủ mới được nhập khẩu.
  • Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến xuất xứ và quy trình sản xuất, thúc đẩy nhu cầu ứng dụng truy xuất nguồn gốc.

Lợi ích mang lại cho từng bên

  • Nông dân/Hợp tác xã: Ứng dụng truy xuất nguồn gốc giúp nâng cao giá trị sản phẩm, tiếp cận thị trường chất lượng cao.
  • Người tiêu dùng: Nhờ truy xuất nguồn gốc, người dùng yên tâm về chất lượng và quy trình sản xuất. Bảo vệ sức khỏe, tránh mua phải sản phẩm độc hại, nhiễm hóa chất.
  • Doanh nghiệp xuất khẩu: Việc triển khai truy xuất nguồn gốc giúp mở rộng thị trường và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của quốc tế.
  • Cơ quan quản lý: Truy xuất nguồn gốc giúp cơ quan chức năng quản lý chất lượng, kiểm tra – truy vết nhanh khi xảy ra sự cố.

3. Công nghệ, phần mềm hỗ trợ truy xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp hiệu quả

Một số công nghệ phổ biến

QR Code / DataMatrix

  • Được in trên bao bì sản phẩm hoặc nhãn hàng, mã QR chứa toàn bộ dữ liệu truy xuất: nơi sản xuất, ngày thu hoạch, đơn vị đóng gói…
  • Người tiêu dùng chỉ cần sử dụng điện thoại thông minh để quét mã, dễ dàng tiếp cận thông tin minh bạch và đáng tin cậy.

Công nghệ Blockchain

  • Là công nghệ lưu trữ dữ liệu phi tập trung và không thể sửa đổi, đảm bảo tính minh bạch, xác thực tuyệt đối cho thông tin truy xuất.
  • Mọi dữ liệu từ gieo trồng, thu hoạch đến phân phối đều được ghi lại và không thể bị thay đổi bởi bất kỳ bên nào trong chuỗi cung ứng.

Hệ thống IoT

  • Các thiết bị cảm biến, định vị GPS, camera… được sử dụng để theo dõi điều kiện sản xuất theo thời gian thực: nhiệt độ, độ ẩm, vị trí…
  • Tự động ghi nhận và cập nhật thông tin, giảm phụ thuộc vào thao tác thủ công của người nông dân.

Các phần mềm truy xuất 

Dưới đây là bảng so sánh các phần mềm truy xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp được sử dụng phổ biến hiện nay:

Tên phần mềm

Tính năng nổi bật

Phù hợp với đối tượng

iCheck Trace

Tạo mã QR truy xuất, kiểm tra chống giả, quản lý sản phẩm theo lô, tương thích mobile

Doanh nghiệp vừa và nhỏ, hợp tác xã

TraceVerified

Ghi nhật ký điện tử, tích hợp chuẩn VietGAP/GlobalGAP, xuất khẩu nông sản

Hợp tác xã, doanh nghiệp xuất khẩu

TE-FOOD (SAFE Food)

Ứng dụng blockchain, giám sát toàn bộ chuỗi cung ứng, minh bạch theo thời gian thực

Tập đoàn, doanh nghiệp quy mô lớn

Etrace (Bộ NN&PTNT)

Hệ thống truy xuất nhà nước, liên thông dữ liệu vùng trồng, trang trại, cơ sở đóng gói

Hộ sản xuất nhỏ, đơn vị tham gia OCOP (One commune one product – Mỗi xã một sản phẩm)

Vtrace

Cung cấp mã truy xuất QR, cập nhật quy trình sản xuất, có phiên bản app di động

Doanh nghiệp nội địa, nông dân mới triển khai

Hình ảnh 2 ứng dụng truy xuất nguồn gốc phổ biến
Hình ảnh 2 ứng dụng truy xuất nguồn gốc phổ biến
Giao diện web truy xuất nguồn gốc của TE-FOOD
Giao diện web truy xuất nguồn gốc của TE-FOOD
Giao diện web truy xuất nguồn gốc của iCheck Trace
Giao diện web truy xuất nguồn gốc của iCheck Trace

4. Quy trình triển khai truy xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp

Bước 1: Ghi nhận thông tin đầu vào

Ở giai đoạn chuẩn bị sản xuất, cần ghi lại đầy đủ và chính xác các thông tin đầu vào sau:

  • Nguồn gốc giống cây trồng: tên giống, nhà cung cấp, số lô, ngày nhận…
  • Vật tư nông nghiệp: phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, chất hỗ trợ… kèm tên sản phẩm, thương hiệu, thời hạn sử dụng.
  • Thông tin về chủ thể sản xuất: tên nông hộ hoặc hợp tác xã, khu vực trồng trọt, mã số vùng trồng (nếu có).
  • Mã định danh sản xuất: mỗi lô sản xuất sẽ được cấp một mã định danh riêng để theo dõi suốt quá trình truy xuất.

Bước 2: Ghi nhật ký canh tác/sản xuất

Trong suốt quá trình chăm sóc cây trồng, cần theo dõi và cập nhật các hoạt động sản xuất theo từng giai đoạn:

  • Hoạt động chính: gieo trồng, tưới nước, bón phân, phun thuốc bảo vệ thực vật, làm cỏ, thu hoạch thử nghiệm…
  • Cách ghi chép: sử dụng sổ tay điện tử, ứng dụng truy xuất nguồn gốc hoặc phần mềm quản lý chuyên dụng.
  • Thời gian cập nhật: định kỳ theo ngày/tuần hoặc mỗi lần có hoạt động canh tác mới.

Bước 3: Thu hoạch và sơ chế

Sau khi kết thúc chu kỳ sản xuất, cần ghi nhận rõ ràng:

  • Thông tin thu hoạch: ngày thu hoạch, số lượng sản phẩm, phương pháp thu hái (thủ công, cơ giới…).
  • Sơ chế: loại bỏ lá, rửa sạch, phân loại kích thước, đóng gói sơ bộ…
  • Điều kiện bảo quản: nhiệt độ, độ ẩm, phương pháp lưu trữ sau sơ chế để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Bước 4: Đóng gói và gắn mã truy xuất

Giai đoạn này đảm bảo sản phẩm sẵn sàng để ra thị trường và được truy xuất nguồn gốc đầy đủ:

  • Đóng gói theo quy chuẩn: sử dụng bao bì, hộp, túi đúng theo quy cách kỹ thuật, đảm bảo vệ sinh và bảo quản.
  • Tạo mã truy xuất: mỗi lô hoặc từng đơn vị sản phẩm sẽ được tạo mã QR chứa toàn bộ dữ liệu sản xuất.
  • In và dán tem: mã được in và dán lên bao bì, hộp hoặc nhãn sản phẩm, đảm bảo không bị bong tróc, mờ nét.

Bước 5: Lưu kho và phân phối

Quản lý tốt khâu hậu cần giúp duy trì chất lượng sản phẩm và hỗ trợ truy xuất hiệu quả:

  • Thông tin kho lưu trữ: tên kho, nhiệt độ, độ ẩm, thời gian lưu trữ từng lô hàng.
  • Theo dõi phân phối: ghi nhận quá trình vận chuyển, thời gian giao nhận, đơn vị vận chuyển, điểm bán lẻ đích đến.

Bước 6: Quét mã và hiển thị thông tin cho người tiêu dùng

Đây là bước cuối cùng trong chuỗi truy xuất – tương tác với người tiêu dùng:

  • Người tiêu dùng sử dụng điện thoại thông minh để quét mã QR trên bao bì sản phẩm.
  • Thông tin hiển thị có thể bao gồm:
    • Vùng sản xuất, nông hộ/hợp tác xã
    • Quy trình canh tác, nhật ký sản xuất
    • Ngày thu hoạch, sơ chế, đóng gói
    • Đơn vị phân phối, ngày xuất kho
    • …v…v.
  • Lợi ích: tăng tính minh bạch, củng cố niềm tin người tiêu dùng vào chất lượng và nguồn gốc sản phẩm.
Quy trình 6 bước triển khai truy xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp
Quy trình 6 bước triển khai truy xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp

5. Những thách thức khi triển khai truy xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp

Khó khăn thường gặp

Thiếu hạ tầng số ở vùng nông thôn

  • Nhiều khu vực nông nghiệp, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa, chưa có kết nối internet ổn định hoặc không có thiết bị thông minh hỗ trợ ghi chép, cập nhật dữ liệu.
  • Hệ thống máy chủ, phần mềm quản lý truy xuất chưa phổ biến hoặc không tương thích với điều kiện thực tế tại địa phương.

Nông dân chưa quen với công nghệ

  • Đa số người sản xuất là nông dân lớn tuổi, ít tiếp xúc với smartphone, ứng dụng điện tử hoặc phần mềm quản lý.
  • Khó khăn trong thao tác sử dụng phần mềm, quét mã QR, cập nhật nhật ký sản xuất, dẫn đến bỏ sót hoặc sai lệch thông tin.

Thiếu sự liên kết giữa các khâu trong chuỗi sản xuất

  • Các khâu như trồng trọt, thu hoạch, sơ chế, đóng gói, phân phối thường do nhiều bên thực hiện nhưng chưa có sự phối hợp nhịp nhàng.
  • Dữ liệu không được chia sẻ đồng bộ, gây đứt gãy thông tin trong chuỗi truy xuất, làm giảm hiệu quả minh bạch và truy vết sản phẩm.

Giải pháp gợi ý

Sử dụng phần mềm đơn giản, thân thiện với người dùng

  • Ưu tiên các ứng dụng có giao diện trực quan, dễ thao tác, hỗ trợ ngôn ngữ tiếng Việt và hoạt động được cả trên điện thoại cấu hình thấp.
  • Cần có chức năng tự động gợi ý nhập liệu, lưu nhật ký bằng hình ảnh, giọng nói để hỗ trợ nông dân hạn chế thao tác gõ phức tạp.

Tích hợp tem QR dễ sử dụng

  • Mã QR nên được thiết kế dễ quét, ứng dụng chuyên biệt dễ sử dụng.
  • Thông tin sau quét cần trình bày rõ ràng, dễ hiểu cho người tiêu dùng, đồng thời giúp người sản xuất cập nhật nhanh chóng.

Nhà nước và doanh nghiệp cần đồng hành hỗ trợ

  • Đào tạo ban đầu: tổ chức tập huấn miễn phí cho nông dân và hợp tác xã về truy xuất nguồn gốc, công nghệ số và kỹ năng sử dụng phần mềm.
  • Đầu tư hạ tầng: hỗ trợ trang bị thiết bị thông minh, phủ sóng internet cho vùng sản xuất nông nghiệp trọng điểm.
  • Liên kết theo chuỗi giá trị: khuyến khích doanh nghiệp, hợp tác xã và nông hộ cùng xây dựng chuỗi sản xuất – truy xuất – phân phối khép kín, đảm bảo dữ liệu xuyên suốt.
Một số thách thức và giải pháp gợi ý khi triển khai truy xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp
Một số thách thức và giải pháp gợi ý khi triển khai truy xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp

6. Câu hỏi thường gặp về truy xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp

Truy xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp là bắt buộc hay tự nguyện?

  • Hiện nay, giải pháp truy xuất nguồn gốc vẫn chủ yếu mang tính tự nguyện.
  • Tuy nhiên, đối với một số sản phẩm nông nghiệp xuất khẩu hoặc phân phối vào chuỗi siêu thị, việc truy xuất có thể là bắt buộc theo yêu cầu của đối tác, thị trường hoặc quy định ngành.

QR truy xuất và QR quảng bá khác nhau thế nào?

  • Mã QR truy xuất: chứa thông tin về quy trình sản xuất, nơi trồng, thời gian thu hoạch, đơn vị đóng gói… giúp người tiêu dùng kiểm chứng tính minh bạch và an toàn của sản phẩm.
  • Mã QR quảng bá: thường dẫn đến website, mạng xã hội, video, dùng để giới thiệu thương hiệu, sản phẩm hoặc khuyến mãi. Mục tiêu chính là marketing và truyền thông, không thể hiện quy trình sản xuất chi tiết.

Một sản phẩm có thể dùng nhiều mã QR truy xuất không?

  • Không nên. Mỗi sản phẩm hoặc mỗi lô sản xuất chỉ nên có một mã QR truy xuất duy nhất để đảm bảo thông tin tập trung, thống nhất và dễ quản lý.
  • Việc dùng nhiều mã QR cho một sản phẩm có thể gây rối thông tin, khó truy vết, và làm giảm mức độ tin cậy với người tiêu dùng.

Truy xuất nguồn gốc đang trở thành xu hướng được nhiều đơn vị sản xuất nông nghiệp quan tâm khi muốn tiếp cận thị trường chất lượng cao và đáp ứng yêu cầu minh bạch.

Việc áp dụng còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như hạ tầng công nghệ, sự phối hợp chuỗi và khả năng số hóa từ người sản xuất. Tuy vậy, nếu được triển khai phù hợp, truy xuất nguồn gốc có thể mở ra nhiều cơ hội mới cho sản phẩm nông nghiệp Việt.

Minh Anh iCheck

BTV nội dung
tại
Minh Anh iCheck – Biên tập viên nội dung tại iCheck, có hơn 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chống giả, thông tin sản phẩm tiêu dùng và giải pháp cho doanh nghiệp sản xuất – phân phối.